Bản dịch của từ Reined trong tiếng Việt
Reined

Reined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rein.
Simple past and past participle of rein.
The government reined in spending to improve social welfare programs.
Chính phủ đã kiểm soát chi tiêu để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
They did not rein in their protests during the social justice rally.
Họ không kiểm soát các cuộc biểu tình trong buổi mít tinh vì công bằng xã hội.
Did the city reined in crime rates last year?
Thành phố đã kiểm soát tỷ lệ tội phạm năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "reined" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "rein", có nghĩa là kiểm soát hoặc hạn chế sự di chuyển của ai đó hoặc cái gì đó, thường bằng cách sử dụng dây cương trong cưỡi ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ, "reined" được sử dụng phổ biến với nghĩa kiểm soát hành động, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được dùng nhưng ít phổ biến hơn trong những ngữ cảnh không liên quan đến cưỡi ngựa. Từ "reign" thường bị nhầm lẫn với "rein", nhưng có nghĩa là cai trị hoặc thống trị.
Từ "reined" có nguồn gốc từ động từ "rein", xuất phát từ tiếng Latinh "retinere", có nghĩa là giữ lại, kiểm soát. Vào thế kỷ 13, từ này được sử dụng để chỉ việc kiểm soát ngựa bằng cách kéo dây cương. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng sang việc kiểm soát hành động hoặc cảm xúc của con người. Ngày nay, "reined" mang ý nghĩa kiểm soát hoặc hạn chế một cách hiệu quả.
Từ "reined" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh này, nó xuất hiện chủ yếu khi thảo luận về việc kiểm soát hoặc hạn chế, chẳng hạn như trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội hoặc xu hướng cá nhân. Ngoài ra, trong văn học và các bài viết phân tích, từ này mang ý nghĩa phong phú về việc quản lý cảm xúc, hành vi hoặc sự phát triển. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ "reined" cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát trong nhiều lĩnh vực.