Bản dịch của từ Reins trong tiếng Việt
Reins

Reins (Noun)
Số nhiều của kiềm chế.
Plural of rein.
The community uses reins to control local social activities effectively.
Cộng đồng sử dụng dây cương để kiểm soát các hoạt động xã hội hiệu quả.
The city does not have reins for managing social events well.
Thành phố không có dây cương để quản lý các sự kiện xã hội tốt.
Do the reins of social organizations influence community decisions?
Liệu dây cương của các tổ chức xã hội có ảnh hưởng đến quyết định cộng đồng không?
Reins (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự kiềm chế.
Thirdperson singular simple present indicative of rein.
The government reins in spending to improve social welfare programs.
Chính phủ kiềm chế chi tiêu để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
She does not reins her emotions during social events.
Cô ấy không kiềm chế cảm xúc của mình trong các sự kiện xã hội.
Does the mayor reins in public spending effectively?
Thị trưởng có kiềm chế chi tiêu công hiệu quả không?
Họ từ
"Reins" là từ tiếng Anh chỉ dây hoặc dây cương được sử dụng để điều khiển ngựa hoặc động vật kéo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retinere", nghĩa là giữ lại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "reins" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng cụm từ "take the reins" để chỉ việc nắm quyền kiểm soát. Trong khi đó, tại Mỹ, cụm từ này cũng thường được sử dụng nhưng với ngữ nghĩa hình ảnh hơn trong các ngữ cảnh lãnh đạo và quản lý.
Từ "reins" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retinere", có nghĩa là "giữ lại" hay "khống chế". Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này chỉ các dây cương dùng để điều khiển ngựa. Qua thời gian, nghĩa của từ được mở rộng sang khái niệm kiểm soát hoặc quản lý trong các tình huống khác. Ngày nay, "reins" còn được sử dụng để biểu thị quyền lực trong quản lý hoặc lãnh đạo, thể hiện sự kết nối giữa cách thức kiểm soát vật nuôi và quản lý con người.
Từ "reins" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về việc kiểm soát hoặc quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý con ngựa hoặc phương tiện lái. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này không phải là từ phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc phương thức vận hành. Ngoài ra, trong văn cảnh khác, "reins" được sử dụng để chỉ quyền lực và điều phối trong các tổ chức hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp