Bản dịch của từ Reinstall trong tiếng Việt
Reinstall

Reinstall (Noun)
Hành động cài đặt lại một cái gì đó, đặc biệt là phần mềm.
An act of reinstalling something especially software.
The reinstall of the app improved its performance significantly for users.
Việc cài đặt lại ứng dụng đã cải thiện hiệu suất đáng kể cho người dùng.
The reinstall of the software did not fix the social media issues.
Việc cài đặt lại phần mềm không khắc phục được các vấn đề mạng xã hội.
Did the reinstall of the program help with your social media posts?
Việc cài đặt lại chương trình có giúp ích cho các bài đăng mạng xã hội của bạn không?
Reinstall (Verb)
They will reinstall the community center's computers next week.
Họ sẽ lắp đặt lại máy tính của trung tâm cộng đồng vào tuần tới.
The city did not reinstall the playground equipment after the storm.
Thành phố đã không lắp đặt lại thiết bị sân chơi sau cơn bão.
Will they reinstall the benches in the park this month?
Họ có lắp đặt lại ghế trong công viên vào tháng này không?
The committee decided to reinstall Sarah as the community leader this year.
Ủy ban đã quyết định tái bổ nhiệm Sarah làm trưởng cộng đồng năm nay.
They did not reinstall the mayor after the recent election controversy.
Họ đã không tái bổ nhiệm thị trưởng sau cuộc bầu cử gây tranh cãi.
Will they reinstall the former president after the social reforms succeed?
Họ có tái bổ nhiệm cựu tổng thống sau khi cải cách xã hội thành công không?
Dạng động từ của Reinstall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinstall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinstalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinstalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinstalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinstalling |
Từ "reinstall" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "install" (cài đặt). Nghĩa của từ này là quá trình cài đặt lại một phần mềm hoặc hệ điều hành đã có trước đó trên máy tính hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và cách phát âm của từ này. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả hành động khắc phục sự cố hoặc nâng cấp phần mềm.
Từ "reinstall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "install" bắt nguồn từ tiếng Latinh "installare", có nghĩa là "đặt vào, lắp đặt". Qua thời gian, "install" đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc cài đặt phần mềm hoặc hệ điều hành. Hiện nay, "reinstall" dùng để chỉ hành động cài đặt lại một phần mềm hoặc hệ điều hành, phản ánh sự cần thiết phải khôi phục hoặc sửa chữa hệ thống.
Từ "reinstall" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và sửa chữa phần mềm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động cài đặt lại một phần mềm hoặc hệ điều hành sau khi bị lỗi hoặc cần nâng cấp. Việc sử dụng từ này phản ánh sự phụ thuộc vào công nghệ trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp