Bản dịch của từ Reinstall trong tiếng Việt

Reinstall

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinstall (Noun)

ɹˌiɨnstˈɑl
ɹˌiɨnstˈɑl
01

Hành động cài đặt lại một cái gì đó, đặc biệt là phần mềm.

An act of reinstalling something especially software.

Ví dụ

The reinstall of the app improved its performance significantly for users.

Việc cài đặt lại ứng dụng đã cải thiện hiệu suất đáng kể cho người dùng.

The reinstall of the software did not fix the social media issues.

Việc cài đặt lại phần mềm không khắc phục được các vấn đề mạng xã hội.

Did the reinstall of the program help with your social media posts?

Việc cài đặt lại chương trình có giúp ích cho các bài đăng mạng xã hội của bạn không?

Reinstall (Verb)

ɹˌiɨnstˈɑl
ɹˌiɨnstˈɑl
01

Đặt hoặc sửa chữa (thiết bị hoặc máy móc) vào đúng vị trí.

Place or fix equipment or machinery in position again.

Ví dụ

They will reinstall the community center's computers next week.

Họ sẽ lắp đặt lại máy tính của trung tâm cộng đồng vào tuần tới.

The city did not reinstall the playground equipment after the storm.

Thành phố đã không lắp đặt lại thiết bị sân chơi sau cơn bão.

Will they reinstall the benches in the park this month?

Họ có lắp đặt lại ghế trong công viên vào tháng này không?

02

Đặt (ai đó) vào vị trí quyền lực một lần nữa; khôi phục lại.

Place someone in a position of authority again reinstate.

Ví dụ

The committee decided to reinstall Sarah as the community leader this year.

Ủy ban đã quyết định tái bổ nhiệm Sarah làm trưởng cộng đồng năm nay.

They did not reinstall the mayor after the recent election controversy.

Họ đã không tái bổ nhiệm thị trưởng sau cuộc bầu cử gây tranh cãi.

Will they reinstall the former president after the social reforms succeed?

Họ có tái bổ nhiệm cựu tổng thống sau khi cải cách xã hội thành công không?

Dạng động từ của Reinstall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinstall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinstalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinstalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinstalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinstalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reinstall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinstall

Không có idiom phù hợp