Bản dịch của từ Reinstalls trong tiếng Việt

Reinstalls

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinstalls (Verb)

01

Cài đặt lại (cái gì đó) hoặc cách khác.

Install something again or differently.

Ví dụ

The community center reinstalls Wi-Fi every year for better connectivity.

Trung tâm cộng đồng cài đặt lại Wi-Fi mỗi năm để kết nối tốt hơn.

They do not reinstate the old social programs after budget cuts.

Họ không cài đặt lại các chương trình xã hội cũ sau khi cắt giảm ngân sách.

Why does the city reinstalls public art every summer?

Tại sao thành phố cài đặt lại nghệ thuật công cộng mỗi mùa hè?

Dạng động từ của Reinstalls (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinstall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinstalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinstalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinstalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinstalling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reinstalls cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinstalls

Không có idiom phù hợp