Bản dịch của từ Reinstalls trong tiếng Việt
Reinstalls

Reinstalls (Verb)
Cài đặt lại (cái gì đó) hoặc cách khác.
Install something again or differently.
The community center reinstalls Wi-Fi every year for better connectivity.
Trung tâm cộng đồng cài đặt lại Wi-Fi mỗi năm để kết nối tốt hơn.
They do not reinstate the old social programs after budget cuts.
Họ không cài đặt lại các chương trình xã hội cũ sau khi cắt giảm ngân sách.
Why does the city reinstalls public art every summer?
Tại sao thành phố cài đặt lại nghệ thuật công cộng mỗi mùa hè?
Dạng động từ của Reinstalls (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinstall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinstalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinstalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinstalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinstalling |
Họ từ
Từ "reinstalls" là dạng số nhiều của động từ "reinstall", có nghĩa là cài đặt lại phần mềm hoặc hệ điều hành trên máy tính hoặc thiết bị điện tử. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh British và American, "reinstall" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm "r" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh American. "Reinstalls" thường được áp dụng khi nói đến nhiều hơn một lần cài đặt lại.
Từ "reinstalls" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại" và từ gốc "install" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instalare", nghĩa là "đặt vào" hay "định vị". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình khôi phục một phần mềm hoặc hệ thống đã bị gỡ bỏ trước đó. Sự kết hợp giữa hai thành phần này nhấn mạnh ý nghĩa khôi phục và đặt lại, tạo nên sự kết nối chặt chẽ với ứng dụng hiện tại trong công nghệ thông tin.
Từ "reinstalls" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực công nghệ và phần mềm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động cài đặt lại một phần mềm hoặc ứng dụng sau khi đã gỡ bỏ. Trong các tình huống thực tế, từ này thường xuất hiện trong hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật, hoặc khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến công nghệ máy tính.