Bản dịch của từ Reissues trong tiếng Việt
Reissues

Reissues (Verb)
Phân phối hoặc xuất bản lại.
To distribute or publish again.
Phát hành lại.
To issue again.
Dạng động từ của Reissues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reissue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reissued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reissued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reissues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reissuing |
Reissues (Noun)
Một tình huống trong đó một thứ gì đó được cung cấp hoặc phát hành chính thức một lần nữa.
A situation in which something is officially provided or released again.
Họ từ
"Reissues" là danh từ số nhiều, chỉ hành động phát hành lại một sản phẩm, thường gặp trong lĩnh vực âm nhạc, sách và phim ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, "reissue" còn có thể chỉ những bản phát hành đã được chỉnh sửa hoặc nâng cấp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết hay phát âm.