Bản dịch của từ Reject an idea trong tiếng Việt
Reject an idea

Reject an idea (Verb)
Many people reject the idea of social media as a communication tool.
Nhiều người từ chối ý tưởng về mạng xã hội như một công cụ giao tiếp.
She does not reject the idea of community service for students.
Cô ấy không từ chối ý tưởng về dịch vụ cộng đồng cho học sinh.
Do you reject the idea that social change is necessary?
Bạn có từ chối ý tưởng rằng thay đổi xã hội là cần thiết không?
People often reject ideas that do not align with their beliefs.
Mọi người thường bác bỏ những ý tưởng không phù hợp với niềm tin của họ.
She does not reject any idea without careful consideration.
Cô ấy không bác bỏ bất kỳ ý tưởng nào mà không xem xét cẩn thận.
Do you think society will reject this new idea about recycling?
Bạn có nghĩ rằng xã hội sẽ bác bỏ ý tưởng mới về tái chế này không?
Many people reject an idea of socializing during the pandemic.
Nhiều người từ chối ý tưởng giao lưu trong đại dịch.
They do not reject an idea of community support in tough times.
Họ không từ chối ý tưởng hỗ trợ cộng đồng trong thời gian khó khăn.
Do you reject an idea of joining the local volunteer group?
Bạn có từ chối ý tưởng tham gia nhóm tình nguyện địa phương không?
"Reject an idea" là cụm từ diễn tả hành động không chấp nhận hoặc bác bỏ một quan điểm, suy nghĩ hoặc đề xuất nào đó. Từ "reject" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rejacere", mang nghĩa "ném lại". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do ngữ điệu khác nhau của hai phương ngữ. Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận, tranh luận hoặc trong môi trường học thuật.