Bản dịch của từ Relaxed trong tiếng Việt
Relaxed

Relaxed (Adjective)
(sinh lý học) cơ: mềm, không căng.
Physiology of a muscle soft not tensed.
She felt relaxed after finishing her IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy thoải mái sau khi hoàn thành bài thi nói IELTS.
He was not relaxed during the IELTS writing section.
Anh ấy không thoải mái trong phần viết IELTS.
Are you relaxed when practicing for the IELTS exam?
Bạn có thoải mái khi luyện tập cho kỳ thi IELTS không?
She felt relaxed after the yoga session.
Cô ấy cảm thấy thư giãn sau buổi yoga.
He was not relaxed during the job interview.
Anh ấy không thư giãn trong buổi phỏng vấn công việc.
She felt relaxed after finishing the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy thoải mái sau khi hoàn thành bài kiểm tra viết IELTS.
He was not relaxed during the IELTS speaking section.
Anh ấy không thoải mái trong phần thi nói IELTS.
Are you relaxed when preparing for the IELTS exam?
Bạn có thoải mái khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
She felt relaxed after completing the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy thư giãn sau khi hoàn thành bài kiểm tra viết IELTS.
He was not relaxed during the speaking section of the IELTS exam.
Anh ấy không thư giãn trong phần nói của kỳ thi IELTS.
She felt relaxed after finishing her IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy thoải mái sau khi hoàn thành bài thi nói IELTS.
Don't be too relaxed during the IELTS writing section.
Đừng quá thoải mái trong phần viết IELTS.
Are you relaxed when speaking in front of the IELTS examiner?
Bạn có thoải mái khi nói trước giám khảo IELTS không?
She felt relaxed after finishing her IELTS writing practice.
Cô ấy cảm thấy thoải mái sau khi hoàn thành bài tập viết IELTS của mình.
He was not relaxed during the speaking test, so he stuttered.
Anh ấy không thoải mái trong bài kiểm tra nói, vì vậy anh ấy nói lắp.
Dạng tính từ của Relaxed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Relaxed Thư giãn | More relaxed Thư giãn hơn | Most relaxed Thư giãn nhất |
Kết hợp từ của Relaxed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visibly relaxed Rõ ràng thoải mái | She appeared visibly relaxed during the social event. Cô ấy dường như rất thoải mái trong sự kiện xã hội. |
Enough relaxed Đủ thoải mái | She felt relaxed enough to give a confident speech. Cô ấy cảm thấy đủ thoải mái để phát biểu tự tin. |
Apparently relaxed Dường như thư thái | She appeared apparently relaxed during the social event. Cô ấy dường như thư giãn trong sự kiện xã hội. |
Completely relaxed Hoàn toàn thư giãn | She felt completely relaxed during the social event. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn thoải mái trong sự kiện xã hội. |
Extremely relaxed Rất thư giãn | She felt extremely relaxed after the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất thoải mái sau buổi tụ tập xã hội. |
Relaxed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thư giãn.
Simple past and past participle of relax.
She relaxed after finishing her IELTS writing practice.
Cô ấy thư giãn sau khi hoàn thành bài luyện viết IELTS của mình.
He didn't relax before the speaking test, feeling nervous.
Anh ấy không thư giãn trước bài thi nói, cảm thấy lo lắng.
Did they relax during the IELTS social topic discussion?
Họ có thư giãn trong khi thảo luận về chủ đề xã hội IELTS không?
She relaxed after finishing her IELTS writing practice.
Cô ấy thư giãn sau khi hoàn thành bài tập viết IELTS của mình.
He didn't relax during the speaking test, feeling nervous.
Anh ấy không thư giãn trong bài thi nói, cảm thấy lo lắng.
Dạng động từ của Relaxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relaxing |
Họ từ
Từ "relaxed" là tính từ chỉ trạng thái tâm lý hoặc thể chất không căng thẳng, thoải mái và bình tĩnh. Trong tiếng Anh, "relaxed" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "relaxed" có thể liên quan đến sự tự do hoặc không nghiêm khắc trong quy định, chính sách hoặc lệnh. Từ này thường chỉ trạng thái mong muốn trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Từ "relaxed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relaxare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "laxare" nghĩa là "thả lỏng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, khái niệm này ban đầu đề cập đến việc làm mềm hoặc giảm áp lực. Ngày nay, "relaxed" thường dùng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc thể chất thoải mái, không bị căng thẳng, phản ánh sự phát triển của từ này từ ngữ nghĩa nguyên thủy đến ý nghĩa hiện đại.
Từ "relaxed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong Reading và Speaking, khi thí sinh phải mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thoải mái, không căng thẳng, ví dụ như khi tham gia các hoạt động giải trí hoặc nghỉ ngơi. "Relaxed" cũng thường xuất hiện trong các văn bản mô tả không gian như khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



