Bản dịch của từ Relending trong tiếng Việt

Relending

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relending(Noun)

01

Hành động cho vay lại hoặc theo cách khác.

The act of lending again or in a different manner.

Ví dụ
02

Một giao dịch tài chính mà một người cho vay cung cấp tiền cho một người vay lần nữa.

A financial transaction where a lender provides funds to a borrower again.

Ví dụ
03

Quá trình phát hành một khoản vay mới để thay thế một khoản vay hiện có.

The process of issuing a new loan to replace an existing one.

Ví dụ

Relending(Verb)

ɹilˈɛndɪŋ
ɹilˈɛndɪŋ
01

Cho vay lại.

To lend again.

Ví dụ
02

Cung cấp tiền cho người vay lần nữa sau khoản vay đầu tiên.

To provide funds to a borrower again after an initial loan.

Ví dụ
03

Lặp lại hành động cho vay.

To repeat the action of lending.

Ví dụ