Bản dịch của từ Relocation trong tiếng Việt
Relocation

Relocation (Noun)
Many people are considering relocation to urban areas for better job opportunities.
Nhiều người đang cân nhắc việc chuyển đến các khu vực thành thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.
The company's relocation to a new city caused some employees to resign.
Việc công ty chuyển đến một thành phố mới khiến một số nhân viên phải nghỉ việc.
Relocation due to economic reasons is common in developing countries.
Việc di dời vì lý do kinh tế là phổ biến ở các nước đang phát triển.
The relocation of employees to different branches affected team dynamics.
Việc di dời nhân viên đến các chi nhánh khác nhau đã ảnh hưởng đến động lực của nhóm.
The company's relocation plan caused mixed reactions among the staff.
Kế hoạch di dời của công ty đã gây ra những phản ứng trái chiều trong nhân viên.
The relocation of the headquarters led to improved accessibility for clients.
Việc di dời trụ sở chính dẫn đến khả năng tiếp cận khách hàng được cải thiện.
The company's relocation to a bigger office was necessary.
Việc chuyển công ty đến một văn phòng lớn hơn là cần thiết.
The relocation of families due to urban development caused concern.
Việc di dời các gia đình do phát triển đô thị đã gây ra mối lo ngại.
The government's relocation program aimed to revitalize the community.
Chương trình di dời của chính phủ nhằm mục đích hồi sinh cộng đồng.
Dạng danh từ của Relocation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relocation | Relocations |
Họ từ
"Relocation" là một danh từ chỉ hành động di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác, thường liên quan đến việc chuyển nhà hoặc nơi làm việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ trongngữ cảnh. Ở Anh, "relocation" thường liên quan đến việc chuyển đến một thành phố hoặc khu vực khác trong bối cảnh việc làm, trong khi ở Mỹ, từ này thường áp dụng cả trong ngữ cảnh cá nhân và thương mại. Từ này xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, bất động sản và quản lý nhân sự.
Từ "relocation" xuất phát từ tiếng Latin "relocatio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "locare" có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, từ này phản ánh quá trình di chuyển từ một địa điểm này sang một địa điểm khác. Ngày nay, "relocation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển địa lý, cả cá nhân lẫn doanh nghiệp, nhấn mạnh việc thay đổi vị trí để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
Từ "relocation" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh thảo luận về chủ đề di chuyển hoặc thay đổi địa điểm sống và làm việc. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong ngữ cảnh di chuyển công ty, bất động sản và di cư, nhấn mạnh sự chuyển đổi địa lý có chủ đích để cải thiện điều kiện sống hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



