Bản dịch của từ Renewal certificate trong tiếng Việt

Renewal certificate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renewal certificate (Noun)

ɹɨnˈuəl sɚtˈɪfɨkˌeɪt
ɹɨnˈuəl sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01

Một tài liệu xác nhận việc tiếp tục cung cấp dịch vụ hoặc hợp đồng trong một khoảng thời gian nhất định.

A document that confirms the continuation of a service or contract for a specified period.

Ví dụ

The renewal certificate for the community center was issued last week.

Giấy chứng nhận gia hạn cho trung tâm cộng đồng đã được cấp tuần trước.

The city did not receive the renewal certificate for the social program.

Thành phố đã không nhận được giấy chứng nhận gia hạn cho chương trình xã hội.

Did you apply for the renewal certificate for the youth project?

Bạn đã nộp đơn xin giấy chứng nhận gia hạn cho dự án thanh niên chưa?

02

Một chứng chỉ được cấp để chỉ ra rằng việc gia hạn một thỏa thuận hoặc giấy phép nhất định đã diễn ra.

A certificate issued to indicate that a renewal of a certain agreement or license has taken place.

Ví dụ

The renewal certificate for my social club was issued last week.

Giấy chứng nhận gia hạn cho câu lạc bộ xã hội của tôi được cấp tuần trước.

The renewal certificate does not cover all social activities this year.

Giấy chứng nhận gia hạn không bao gồm tất cả các hoạt động xã hội năm nay.

Is the renewal certificate for the community center available yet?

Giấy chứng nhận gia hạn cho trung tâm cộng đồng đã có chưa?

03

Một tài liệu chính thức cung cấp bằng chứng về việc gia hạn các chứng chỉ, giấy phép hoặc giấy phép.

An official document that provides proof of renewal for certificates, licenses, or permits.

Ví dụ

I received my renewal certificate for the community service license yesterday.

Tôi đã nhận chứng chỉ gia hạn cho giấy phép phục vụ cộng đồng hôm qua.

The school did not issue a renewal certificate for my teaching permit.

Trường không cấp chứng chỉ gia hạn cho giấy phép giảng dạy của tôi.

Did you apply for your renewal certificate for the charity event?

Bạn đã nộp đơn xin chứng chỉ gia hạn cho sự kiện từ thiện chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renewal certificate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renewal certificate

Không có idiom phù hợp