Bản dịch của từ Renewal certificate trong tiếng Việt
Renewal certificate

Renewal certificate (Noun)
Một tài liệu xác nhận việc tiếp tục cung cấp dịch vụ hoặc hợp đồng trong một khoảng thời gian nhất định.
A document that confirms the continuation of a service or contract for a specified period.
The renewal certificate for the community center was issued last week.
Giấy chứng nhận gia hạn cho trung tâm cộng đồng đã được cấp tuần trước.
The city did not receive the renewal certificate for the social program.
Thành phố đã không nhận được giấy chứng nhận gia hạn cho chương trình xã hội.
Did you apply for the renewal certificate for the youth project?
Bạn đã nộp đơn xin giấy chứng nhận gia hạn cho dự án thanh niên chưa?
The renewal certificate for my social club was issued last week.
Giấy chứng nhận gia hạn cho câu lạc bộ xã hội của tôi được cấp tuần trước.
The renewal certificate does not cover all social activities this year.
Giấy chứng nhận gia hạn không bao gồm tất cả các hoạt động xã hội năm nay.
Is the renewal certificate for the community center available yet?
Giấy chứng nhận gia hạn cho trung tâm cộng đồng đã có chưa?
I received my renewal certificate for the community service license yesterday.
Tôi đã nhận chứng chỉ gia hạn cho giấy phép phục vụ cộng đồng hôm qua.
The school did not issue a renewal certificate for my teaching permit.
Trường không cấp chứng chỉ gia hạn cho giấy phép giảng dạy của tôi.
Did you apply for your renewal certificate for the charity event?
Bạn đã nộp đơn xin chứng chỉ gia hạn cho sự kiện từ thiện chưa?