Bản dịch của từ Repulse trong tiếng Việt
Repulse

Repulse (Noun)
The repulse of the invasion shocked the community.
Sự đẩy lùi cuộc xâm lược đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The repulse of the protest led to peace talks.
Sự đẩy lui cuộc biểu tình đã dẫn đến cuộc đàm phán hòa bình.
The repulse of the riot prevented further violence.
Sự đẩy lùi cuộc bạo động đã ngăn chặn thêm bạo lực.
Repulse (Verb)
The offensive remarks repulse many people in the community.
Những lời bình luận xúc phạm đẩy nhiều người trong cộng đồng.
The discriminatory behavior repulses potential allies in social movements.
Hành vi phân biệt đối xử đẩy lùi các đồng minh tiềm năng trong các phong trào xã hội.
The violent actions repulse individuals seeking harmony and understanding.
Những hành động bạo lực đẩy lùi những người tìm kiếm hòa bình và sự hiểu biết.
The police repulsed the rioters during the protest.
Cảnh sát đã đẩy lùi những kẻ bạo loạn trong cuộc biểu tình.
The security guards repulsed the intruders at the event.
Những người bảo vệ đã đẩy lùi những kẻ xâm nhập tại sự kiện.
The community repulsed the vandals from damaging public property.
Cộng đồng đã đẩy lùi những kẻ phá hoại khỏi việc hủy hoại tài sản công cộng.
Họ từ
Từ "repulse" trong tiếng Anh có nghĩa là đẩy lùi hoặc khước từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến hành động phản kháng hoặc gây ra cảm giác khó chịu cho ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "repulse" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh quân sự. Phiên âm phát âm có sự khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng lớn đến việc hiểu nghĩa.
Từ "repulse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "repulsus", là quá khứ phân từ của động từ "repellere", có nghĩa là "đẩy lùi". Thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc từ chối một cái gì đó không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại của "repulse" không chỉ liên quan đến việc đẩy lùi vật lý mà còn mở rộng sang khía cạnh tâm lý, thể hiện sự khinh thường hoặc từ chối. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động thực tại và sự cảm nhận chủ quan trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội.
Từ "repulse" xuất hiện với độ thường xuyên trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về cảm xúc, xung đột và phản ứng xã hội. Trong văn cảnh khác, "repulse" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc tiêu cực, sự từ chối hoặc phản kháng, chẳng hạn như phản ứng của con người trước hành động hay thái độ đáng ghét. Đặc biệt, nó cũng có thể gặp trong các ngữ cảnh quân sự khi đề cập đến chiến thuật chiến đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp