Bản dịch của từ Repulsion trong tiếng Việt
Repulsion

Repulsion (Noun)
The repulsion towards the crime scene was evident on everyone's faces.
Sự chán ghét với hiện trường tội phạm rõ ràng trên mặt mọi người.
Her repulsion towards injustice fueled her passion for social activism.
Sự chán ghét của cô ấy với sự bất công thúc đẩy niềm đam mê của cô ấy với hoạt động xã hội.
The repulsion towards discrimination united the community in protest.
Sự chán ghét với sự phân biệt đối xử đã đoàn kết cộng đồng trong cuộc biểu tình.
The repulsion between the two friends was evident during the argument.
Sự đẩy lùi giữa hai người bạn rõ ràng trong cuộc tranh cãi.
There was a sense of repulsion in the air when the group disagreed.
Có cảm giác đẩy lùi trong không khí khi nhóm không đồng ý.
The repulsion towards the new member of the club was unexpected.
Sự đẩy lùi đối với thành viên mới của câu lạc bộ là không ngờ.
Họ từ
Từ "repulsion" được sử dụng để chỉ cảm giác hoặc lực đẩy, thường diễn tả sự khước từ hoặc không thích một cái gì đó. Trong ngữ cảnh vật lý, "repulsion" chỉ lực đẩy giữa hai vật thể có cùng dấu điện tích. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, "repulsion" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, vật lý và sinh học để mô tả hành vi hoặc hiện tượng cụ thể.
Từ "repulsion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repulsio", có nghĩa là "sự đẩy lùi", được hình thành từ động từ "repellere" (đẩy lùi, đẩy ra). Trong lịch sử, "repulsion" được sử dụng để chỉ hoạt động mà một lực nào đó tác động khiến một vật thể phải rời xa. Hiện nay, từ này không chỉ trong vật lý mà còn được áp dụng trong tâm lý học để diễn tả cảm giác chối bỏ hoặc ghê tởm đối với một đối tượng nào đó, mở rộng ý nghĩa từ vật lý sang tâm lý.
Từ "repulsion" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, đặc biệt là vật lý và sinh học, mô tả lực đẩy giữa các đối tượng. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được dùng khi thảo luận về cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống gây khó chịu trong các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Thêm vào đó, từ này xuất hiện trong các bài viết học thuật về tâm lý học và vật lý, thường đề cập đến phản ứng giữa các đối tượng hoặc cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp