Bản dịch của từ Request an extension trong tiếng Việt
Request an extension

Request an extension (Verb)
I request an extension for my community project deadline next month.
Tôi yêu cầu gia hạn thời gian cho dự án cộng đồng tháng tới.
She does not request an extension for her volunteer work hours.
Cô ấy không yêu cầu gia hạn cho số giờ làm tình nguyện.
Do you request an extension for the social event planning deadline?
Bạn có yêu cầu gia hạn cho thời hạn lập kế hoạch sự kiện xã hội không?
I request an extension for my community project deadline next month.
Tôi yêu cầu gia hạn cho hạn chót dự án cộng đồng tháng tới.
They do not request an extension for their charity event this week.
Họ không yêu cầu gia hạn cho sự kiện từ thiện tuần này.
Do you request an extension for your volunteer work hours often?
Bạn có thường yêu cầu gia hạn cho giờ làm việc tình nguyện không?
Request an extension (Noun)
Đơn yêu cầu chính thức cho thêm thời gian hoặc hỗ trợ
A formal petition for additional time or assistance
I submitted a request for an extension to the community center.
Tôi đã nộp một yêu cầu gia hạn đến trung tâm cộng đồng.
They did not approve my request for an extension last week.
Họ đã không chấp thuận yêu cầu gia hạn của tôi tuần trước.
Did you receive the request for an extension from the charity?
Bạn có nhận được yêu cầu gia hạn từ tổ chức từ thiện không?
Many students submitted a request for an extension last semester.
Nhiều sinh viên đã nộp đơn xin gia hạn học kỳ trước.
She did not make a request for an extension on her project.
Cô ấy đã không nộp đơn xin gia hạn cho dự án của mình.
Did you submit a request for an extension on your essay?
Bạn đã nộp đơn xin gia hạn cho bài luận của mình chưa?
Cụm từ "request an extension" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và công việc để chỉ hành động xin gia hạn thời gian cho một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong đó tiếng Anh Mỹ nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thể hiện mong muốn chính thức, thường gắn liền với lý do cụ thể và được xem là một hành động lịch sự trong các mối quan hệ chuyên nghiệp.