Bản dịch của từ Requote trong tiếng Việt
Requote

Requote (Verb)
I will requote the statistics from the 2022 social study.
Tôi sẽ trích dẫn lại số liệu từ nghiên cứu xã hội năm 2022.
They did not requote the famous speech in their report.
Họ đã không trích dẫn lại bài phát biểu nổi tiếng trong báo cáo.
Will you requote the latest findings from the social survey?
Bạn có trích dẫn lại những phát hiện mới nhất từ khảo sát xã hội không?
Trình bày lại hoặc đưa ra một tuyên bố sửa đổi về (giá của cái gì đó); đưa ra báo giá mới hoặc sửa đổi cho (một mặt hàng, một cổ phiếu, v.v.); niêm yết lại (một cổ phiếu) trên sàn giao dịch chứng khoán.
To restate or give a revised statement of the price of something to give a new or revised quotation for a commodity a share etc to relist a share on a stock exchange.
The broker will requote the stock price during the market crash.
Nhà môi giới sẽ báo giá lại giá cổ phiếu trong khi thị trường sụp đổ.
They did not requote the price after the economic downturn.
Họ đã không báo giá lại sau khi suy thoái kinh tế.
Will the company requote the price for the new social project?
Công ty có báo giá lại cho dự án xã hội mới không?
Từ "requote" có nghĩa là việc nhắc lại một trích dẫn hoặc báo giá đã được đưa ra trước đó, thường sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh doanh hoặc tài chính. Trong tiếng Anh, từ này có thể không được sử dụng rộng rãi và ít xuất hiện trong tài liệu chính thức. Không có khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh vào âm tiết khác nhau ở mỗi phương ngữ.
Từ "requote" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lại, trở lại", và từ "quote", xuất phát từ "quotare", cũng có gốc Latinh, nghĩa là "ghi lại, trích dẫn". Về mặt lịch sử, "requote" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và truyền thông để chỉ việc trích dẫn lại một thông tin hoặc giá cả đã được công bố trước đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc làm sáng tỏ thông tin đã được xác nhận, phù hợp với bản chất của việc trích dẫn lại.
Từ "requote" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) bởi tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "requote" thường xảy ra khi một báo giá sản phẩm hoặc dịch vụ được yêu cầu lại từ người bán. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống vận động thương mại hoặc quản lý tài chính, nơi mà tính chính xác và cập nhật thông tin là rất quan trọng.