Bản dịch của từ Reserve requirement trong tiếng Việt

Reserve requirement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserve requirement (Noun)

ɹˈɨzɝv ɹɨkwˈaɪɹmənt
ɹˈɨzɝv ɹɨkwˈaɪɹmənt
01

Số tiền mà ngân hàng phải giữ trong dự trữ đối với các nghĩa vụ tiền gửi cụ thể.

The amount of funds that a bank must hold in reserve against specified deposit liabilities.

Ví dụ

The reserve requirement for banks helps ensure financial stability in society.

Yêu cầu dự trữ cho các ngân hàng giúp đảm bảo ổn định tài chính trong xã hội.

Many people do not understand the reserve requirement's importance for banks.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của yêu cầu dự trữ đối với ngân hàng.

What is the current reserve requirement for banks in the United States?

Yêu cầu dự trữ hiện tại của các ngân hàng ở Hoa Kỳ là gì?

02

Một quy định yêu cầu các tổ chức tài chính phải giữ một phần trăm nhất định của các khoản tiền gửi dưới dạng dự trữ.

A regulation that mandates financial institutions to hold a certain percentage of deposits as reserves.

Ví dụ

The reserve requirement for banks is currently set at ten percent.

Yêu cầu dự trữ cho các ngân hàng hiện được đặt ở mức mười phần trăm.

The reserve requirement does not apply to credit unions in our area.

Yêu cầu dự trữ không áp dụng cho các hợp tác xã tín dụng trong khu vực của chúng tôi.

What is the reserve requirement for small banks in the U.S.?

Yêu cầu dự trữ cho các ngân hàng nhỏ ở Mỹ là gì?

03

Số tiền dự trữ tối thiểu mà một ngân hàng phải duy trì, theo chính sách của ngân hàng trung ương.

The minimum amount of reserves a bank is required to maintain, as dictated by central bank policy.

Ví dụ

The reserve requirement for banks in the U.S. is 10 percent.

Yêu cầu dự trữ cho các ngân hàng ở Mỹ là 10 phần trăm.

Many banks do not meet the reserve requirement set by the Fed.

Nhiều ngân hàng không đáp ứng yêu cầu dự trữ do Fed đặt ra.

Is the reserve requirement too high for community banks today?

Yêu cầu dự trữ có quá cao cho các ngân hàng cộng đồng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reserve requirement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reserve requirement

Không có idiom phù hợp