Bản dịch của từ Reserve requirement trong tiếng Việt

Reserve requirement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserve requirement (Noun)

ɹˈɨzɝv ɹɨkwˈaɪɹmənt
ɹˈɨzɝv ɹɨkwˈaɪɹmənt
01

Số tiền mà ngân hàng phải giữ trong dự trữ đối với các nghĩa vụ tiền gửi cụ thể.

The amount of funds that a bank must hold in reserve against specified deposit liabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy định yêu cầu các tổ chức tài chính phải giữ một phần trăm nhất định của các khoản tiền gửi dưới dạng dự trữ.

A regulation that mandates financial institutions to hold a certain percentage of deposits as reserves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số tiền dự trữ tối thiểu mà một ngân hàng phải duy trì, theo chính sách của ngân hàng trung ương.

The minimum amount of reserves a bank is required to maintain, as dictated by central bank policy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reserve requirement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reserve requirement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.