Bản dịch của từ Reserve requirement trong tiếng Việt
Reserve requirement
Noun [U/C]

Reserve requirement (Noun)
ɹˈɨzɝv ɹɨkwˈaɪɹmənt
ɹˈɨzɝv ɹɨkwˈaɪɹmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy định yêu cầu các tổ chức tài chính phải giữ một phần trăm nhất định của các khoản tiền gửi dưới dạng dự trữ.
A regulation that mandates financial institutions to hold a certain percentage of deposits as reserves.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reserve requirement
Không có idiom phù hợp