Bản dịch của từ Residential placement trong tiếng Việt

Residential placement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residential placement (Noun)

ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl plˈeɪsmənt
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl plˈeɪsmənt
01

Hành động đặt một cá nhân vào một cơ sở chăm sóc nội trú.

The act of placing an individual in a residential care facility.

Ví dụ

The residential placement helped John find a supportive living environment.

Việc đặt John vào cơ sở chăm sóc đã giúp cậu ấy tìm được môi trường hỗ trợ.

Many families do not want residential placement for their elderly relatives.

Nhiều gia đình không muốn đặt người cao tuổi vào cơ sở chăm sóc.

Is residential placement the best option for vulnerable individuals in society?

Liệu việc đặt vào cơ sở chăm sóc có phải là lựa chọn tốt nhất cho những người dễ bị tổn thương trong xã hội không?

02

Một sự sắp xếp cụ thể trong đó một người sống trong một cơ sở cung cấp chăm sóc, hỗ trợ hoặc điều trị.

A specific arrangement in which a person lives in a facility providing care, support, or treatment.

Ví dụ

The residential placement helped John improve his social skills significantly.

Sự sắp xếp cư trú đã giúp John cải thiện kỹ năng xã hội đáng kể.

Many families do not prefer residential placement for their elderly relatives.

Nhiều gia đình không thích sự sắp xếp cư trú cho người thân lớn tuổi.

Is residential placement the best option for children with special needs?

Liệu sự sắp xếp cư trú có phải là lựa chọn tốt nhất cho trẻ em khuyết tật không?

03

Môi trường nơi các cá nhân, thường là trẻ em hoặc cá nhân khuyết tật, nhận chỗ ở và dịch vụ.

The setting where individuals, often children or individuals with disabilities, receive accommodation and services.

Ví dụ

The residential placement helped Sarah integrate into her new community.

Nơi ở giúp Sarah hòa nhập vào cộng đồng mới của cô.

Many families do not want a residential placement for their children.

Nhiều gia đình không muốn nơi ở cho con cái của họ.

Is the residential placement suitable for children with special needs?

Nơi ở có phù hợp cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt không?

The residential placement helped John improve his social skills significantly.

Chỗ ở dành cho trẻ em đã giúp John cải thiện kỹ năng xã hội đáng kể.

Many parents do not trust residential placements for their children with disabilities.

Nhiều bậc phụ huynh không tin tưởng vào chỗ ở dành cho trẻ em khuyết tật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/residential placement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residential placement

Không có idiom phù hợp