Bản dịch của từ Resin infiltration trong tiếng Việt
Resin infiltration
Noun [U/C]

Resin infiltration (Noun)
ɹˈɛzən ˌɪnfɨltɹˈeɪʃən
ɹˈɛzən ˌɪnfɨltɹˈeɪʃən
01
Một quá trình đưa nhựa vào lỗ của một vật liệu để cải thiện các thuộc tính hoặc diện mạo của nó.
A process of introducing resin into the pores of a material to enhance its properties or appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật trong khoa học vật liệu để tăng cường hoặc sửa chữa vật liệu.
A technique in materials science for strengthening or repairing materials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resin infiltration
Không có idiom phù hợp