Bản dịch của từ Resin infiltration trong tiếng Việt

Resin infiltration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resin infiltration (Noun)

ɹˈɛzən ˌɪnfɨltɹˈeɪʃən
ɹˈɛzən ˌɪnfɨltɹˈeɪʃən
01

Một quá trình đưa nhựa vào lỗ của một vật liệu để cải thiện các thuộc tính hoặc diện mạo của nó.

A process of introducing resin into the pores of a material to enhance its properties or appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong các thủ tục nha khoa để xâm nhập và lấp đầy các lỗ sâu trong răng.

A method used in dental procedures to penetrate and fill cavities in teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật trong khoa học vật liệu để tăng cường hoặc sửa chữa vật liệu.

A technique in materials science for strengthening or repairing materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resin infiltration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resin infiltration

Không có idiom phù hợp