Bản dịch của từ Retail client trong tiếng Việt
Retail client
Noun [U/C]

Retail client (Noun)
ɹˈitˌeɪl klˈaɪənt
ɹˈitˌeɪl klˈaɪənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân hoặc thực thể mua sản phẩm với số lượng nhỏ từ các nhà bán lẻ.
An individual or entity that buys products in small quantities from retailers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một người hoặc doanh nghiệp tham gia vào các giao dịch với một nhà bán lẻ, thường cho tiêu dùng hộ gia đình.
A person or business that engages in transactions with a retailer, typically for household consumption.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Retail client
Không có idiom phù hợp