Bản dịch của từ Retaining wall trong tiếng Việt

Retaining wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retaining wall (Noun)

ɹɨtˈeɪnɨŋ wˈɔl
ɹɨtˈeɪnɨŋ wˈɔl
01

Cấu trúc được xây dựng để hỗ trợ đất hoặc đá và ngăn chặn nó trượt hoặc xói mòn.

A structure built to support soil or rock and prevent it from sliding or eroding away.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bức tường được thiết kế để giữ nước hoặc các vật liệu khác.

A wall designed to hold back water or other materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bức tường có chức năng như một rào cản để chống lại áp lực bên từ đất hoặc các vật liệu khác.

A wall that serves as a barrier to resist lateral pressure from soil or other materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retaining wall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retaining wall

Không có idiom phù hợp