Bản dịch của từ Retaining wall trong tiếng Việt

Retaining wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retaining wall (Noun)

ɹɨtˈeɪnɨŋ wˈɔl
ɹɨtˈeɪnɨŋ wˈɔl
01

Cấu trúc được xây dựng để hỗ trợ đất hoặc đá và ngăn chặn nó trượt hoặc xói mòn.

A structure built to support soil or rock and prevent it from sliding or eroding away.

Ví dụ

The city built a retaining wall to prevent soil erosion in parks.

Thành phố đã xây dựng một bức tường chắn để ngăn chặn xói mòn đất trong công viên.

Many neighborhoods do not have a retaining wall to protect the land.

Nhiều khu phố không có bức tường chắn để bảo vệ đất.

Does the community need a retaining wall for the local playground?

Cộng đồng có cần một bức tường chắn cho sân chơi địa phương không?

The city built a retaining wall to prevent soil erosion near schools.

Thành phố đã xây dựng một bức tường chắn để ngăn chặn xói mòn đất gần các trường học.

Many neighborhoods do not have a retaining wall for soil support.

Nhiều khu dân cư không có bức tường chắn để hỗ trợ đất.

02

Một bức tường được thiết kế để giữ nước hoặc các vật liệu khác.

A wall designed to hold back water or other materials.

Ví dụ

The city built a retaining wall to prevent flooding in neighborhoods.

Thành phố xây một bức tường chắn để ngăn lũ lụt ở khu dân cư.

They are not constructing a retaining wall in the park area.

Họ không xây dựng một bức tường chắn trong khu vực công viên.

Is the retaining wall effective in stopping water from overflowing?

Bức tường chắn có hiệu quả trong việc ngăn nước tràn không?

The city built a retaining wall to prevent flooding in neighborhoods.

Thành phố xây dựng một bức tường chắn để ngăn lũ lụt ở các khu phố.

Many residents do not support the new retaining wall project.

Nhiều cư dân không ủng hộ dự án bức tường chắn mới.

03

Một bức tường có chức năng như một rào cản để chống lại áp lực bên từ đất hoặc các vật liệu khác.

A wall that serves as a barrier to resist lateral pressure from soil or other materials.

Ví dụ

The retaining wall in Central Park prevents soil erosion during heavy rains.

Bức tường chắn ở Central Park ngăn chặn xói mòn đất trong mưa lớn.

Many communities do not have a retaining wall for soil support.

Nhiều cộng đồng không có bức tường chắn để hỗ trợ đất.

Does the city plan to build a retaining wall in Riverside Park?

Thành phố có kế hoạch xây dựng bức tường chắn ở Riverside Park không?

The city built a retaining wall to prevent soil erosion in parks.

Thành phố đã xây một bức tường chắn để ngăn chặn xói mòn đất ở công viên.

Many communities do not have a retaining wall for flood protection.

Nhiều cộng đồng không có bức tường chắn để bảo vệ khỏi lũ lụt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retaining wall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retaining wall

Không có idiom phù hợp