Bản dịch của từ Retraction trong tiếng Việt

Retraction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retraction (Noun)

ɹɪtɹˈækʃn̩
ɹitɹˈækʃn̩
01

Việc rút lại một tuyên bố, lời buộc tội hoặc cam kết.

A withdrawal of a statement, accusation, or undertaking.

Ví dụ

The celebrity issued a retraction after making false claims.

Người nổi tiếng đã rút lại lời xin lỗi sau khi đưa ra những tuyên bố sai sự thật.

The company's retraction of their product launch disappointed many customers.

Việc công ty rút lại việc ra mắt sản phẩm của họ khiến nhiều khách hàng thất vọng.

His retraction of the apology sparked further controversy within the community.

Việc anh ấy rút lại lời xin lỗi đã gây ra nhiều tranh cãi hơn nữa trong cộng đồng.

02

Hành động vẽ một cái gì đó trở lại hoặc quay trở lại.

The action of drawing something back or back in.

Ví dụ

The retraction of the controversial statement caused confusion among the public.

Việc rút lại tuyên bố gây tranh cãi đã gây hoang mang trong dư luận.

The retraction of the article was necessary to avoid legal consequences.

Việc rút lại bài báo là cần thiết để tránh hậu quả pháp lý.

His retraction of support for the charity event disappointed many volunteers.

Việc anh rút lại việc ủng hộ sự kiện từ thiện khiến nhiều tình nguyện viên thất vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retraction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retraction

Không có idiom phù hợp