Bản dịch của từ Retraction trong tiếng Việt
Retraction

Retraction (Noun)
Việc rút lại một tuyên bố, lời buộc tội hoặc cam kết.
A withdrawal of a statement, accusation, or undertaking.
The celebrity issued a retraction after making false claims.
Người nổi tiếng đã rút lại lời xin lỗi sau khi đưa ra những tuyên bố sai sự thật.
The company's retraction of their product launch disappointed many customers.
Việc công ty rút lại việc ra mắt sản phẩm của họ khiến nhiều khách hàng thất vọng.
His retraction of the apology sparked further controversy within the community.
Việc anh ấy rút lại lời xin lỗi đã gây ra nhiều tranh cãi hơn nữa trong cộng đồng.
The retraction of the controversial statement caused confusion among the public.
Việc rút lại tuyên bố gây tranh cãi đã gây hoang mang trong dư luận.
The retraction of the article was necessary to avoid legal consequences.
Việc rút lại bài báo là cần thiết để tránh hậu quả pháp lý.
His retraction of support for the charity event disappointed many volunteers.
Việc anh rút lại việc ủng hộ sự kiện từ thiện khiến nhiều tình nguyện viên thất vọng.
Họ từ
Từ "retraction" có nghĩa là sự rút lại hoặc thu hồi một tuyên bố, tài liệu hoặc một quan điểm trước đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học, "retraction" thường ám chỉ việc thu hồi các công bố sai lệch hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết giống nhau và được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau do ảnh hưởng của các quy tắc ngữ pháp và phong cách viết riêng biệt.
Từ "retraction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retractio", bắt nguồn từ động từ "retractare", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "rút lui". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học để chỉ hành động thu hồi hoặc bác bỏ một tuyên bố, ý kiến hoặc tài liệu trước đó. Ngày nay, "retraction" chủ yếu được áp dụng trong văn học khoa học, đặc biệt khi một nghiên cứu hoặc bài báo không còn được coi là chính xác, do đó phản ánh sự cam kết về tính chính xác và minh bạch trong nghiên cứu.
Từ "retraction" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, khó khăn hơn trong các tình huống nói và viết nơi thí sinh thường tập trung vào ý kiến và lập luận cá nhân. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, chỉ hành động thu hồi hoặc từ bỏ một tuyên bố, đặc biệt là khi có sai sót hoặc thông tin không chính xác, ví dụ như bài báo khoa học hoặc phát biểu công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp