Bản dịch của từ Return on capital employed trong tiếng Việt

Return on capital employed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return on capital employed (Noun)

ɹˈɨtɝn ˈɑn kˈæpətəl ɛmplˈɔɪd
ɹˈɨtɝn ˈɑn kˈæpətəl ɛmplˈɔɪd
01

Tỷ lệ tài chính đo lường khả năng sinh lợi của một công ty và hiệu quả sử dụng vốn.

A financial ratio that measures a company's profitability and the efficiency with which its capital is used.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số tiền lợi nhuận kiếm được liên quan đến vốn đã sử dụng trong doanh nghiệp.

The amount of profit made in relation to the capital employed in the business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính của một công ty so với vốn sử dụng để tạo ra lợi nhuận.

A metric used by investors to assess the financial performance of a company relative to the capital used to generate profits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Return on capital employed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Return on capital employed

Không có idiom phù hợp