Bản dịch của từ Return on capital employed trong tiếng Việt
Return on capital employed
Noun [U/C]

Return on capital employed (Noun)
ɹˈɨtɝn ˈɑn kˈæpətəl ɛmplˈɔɪd
ɹˈɨtɝn ˈɑn kˈæpətəl ɛmplˈɔɪd
01
Tỷ lệ tài chính đo lường khả năng sinh lợi của một công ty và hiệu quả sử dụng vốn.
A financial ratio that measures a company's profitability and the efficiency with which its capital is used.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Return on capital employed
Không có idiom phù hợp