Bản dịch của từ Return on investment trong tiếng Việt

Return on investment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return on investment (Noun)

ɹˈɨtɝn ˈɑn ˌɪnvˈɛstmənt
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˌɪnvˈɛstmənt
01

Một thước đo tính sinh lời của một khoản đầu tư, được tính bằng cách chia lãi ròng cho chi phí của khoản đầu tư.

A measure of the profitability of an investment, calculated by dividing the net profit by the cost of the investment.

Ví dụ

The return on investment for community projects can be quite significant.

Lợi nhuận đầu tư cho các dự án cộng đồng có thể rất đáng kể.

The return on investment is not always easy to calculate accurately.

Lợi nhuận đầu tư không phải lúc nào cũng dễ tính toán chính xác.

What is the expected return on investment for social programs in 2024?

Kỳ vọng lợi nhuận đầu tư cho các chương trình xã hội năm 2024 là gì?

The return on investment for community projects is often very high.

Lợi nhuận từ đầu tư cho các dự án cộng đồng thường rất cao.

The return on investment for social programs is not always clear.

Lợi nhuận từ đầu tư cho các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.

02

Lợi nhuận hoặc lỗ phát sinh từ một khoản đầu tư so với số tiền đã đầu tư.

The gain or loss made on an investment relative to the amount of money invested.

Ví dụ

The return on investment for education is often very high.

Lợi tức đầu tư cho giáo dục thường rất cao.

The return on investment in social programs is not always clear.

Lợi tức đầu tư vào các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.

What is the return on investment for community health initiatives?

Lợi tức đầu tư cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng là gì?

Many investors seek a high return on investment in social projects.

Nhiều nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao từ các dự án xã hội.

The return on investment for community programs is often underestimated.

Lợi nhuận từ các chương trình cộng đồng thường bị đánh giá thấp.

03

Một chỉ số hiệu suất được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư hoặc so sánh hiệu quả của một số khoản đầu tư.

A performance metric used to evaluate the efficiency of an investment or compare the efficiency of several investments.

Ví dụ

The return on investment for community projects is often very high.

Lợi nhuận từ đầu tư cho các dự án cộng đồng thường rất cao.

The return on investment from social programs is not always clear.

Lợi nhuận từ đầu tư vào các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.

What is the expected return on investment for local charities?

Lợi nhuận từ đầu tư kỳ vọng cho các tổ chức từ thiện địa phương là gì?

The return on investment for community programs was very positive last year.

Lợi tức đầu tư cho các chương trình cộng đồng rất tích cực năm ngoái.

The return on investment for social projects is not always easy to measure.

Lợi tức đầu tư cho các dự án xã hội không phải lúc nào cũng dễ đo lường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/return on investment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Return on investment

Không có idiom phù hợp