Bản dịch của từ Reveler trong tiếng Việt

Reveler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reveler (Noun)

ɹˈɛvəlɚ
ɹˈɛvəlɚ
01

Một người đang ăn mừng hoặc vui vẻ tại một bữa tiệc hoặc sự kiện sôi động.

A person who is celebrating or having fun at a lively party or event.

Ví dụ

The revelers danced joyfully at the New Year's Eve party.

Những người ăn mừng đã nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc Giao thừa.

Not all revelers enjoyed the loud music at the festival.

Không phải tất cả những người ăn mừng đều thích âm nhạc lớn tại lễ hội.

Are the revelers ready for the upcoming Halloween celebration?

Những người ăn mừng đã sẵn sàng cho lễ hội Halloween sắp tới chưa?

Reveler (Noun Countable)

ɹˈɛvəlɚ
ɹˈɛvəlɚ
01

Một người đang tận hưởng cuộc sống một cách sôi nổi và ồn ào, thường là uống rượu và khiêu vũ.

A person who is enjoying oneself in a lively and noisy way usually with drinking and dancing.

Ví dụ

The revelers danced joyfully at the New Year’s Eve party.

Những người vui vẻ đã nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc Giao thừa.

The revelers did not disturb the quiet neighborhood during the celebration.

Những người vui vẻ không làm phiền khu phố yên tĩnh trong lễ kỷ niệm.

Were the revelers enjoying the music at the festival last weekend?

Những người vui vẻ có thưởng thức âm nhạc tại lễ hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reveler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reveler

Không có idiom phù hợp