Bản dịch của từ Revolve on trong tiếng Việt

Revolve on

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolve on (Verb)

ɹˈɛvlˈoʊvən
ɹˈɛvlˈoʊvən
01

Di chuyển hoặc làm cho cái gì đó di chuyển theo vòng tròn, đặc biệt là xung quanh điểm trung tâm.

To move or cause something to move round in a circle especially around a central point.

Ví dụ

Their conversation always seems to revolve on work-related topics.

Cuộc trò chuyện của họ luôn xoay quanh các chủ đề liên quan đến công việc.

The community's activities revolve on helping the elderly and children.

Các hoạt động của cộng đồng xoay quanh việc giúp đỡ người già và trẻ em.

The event will revolve on promoting environmental awareness among students.

Sự kiện sẽ xoay quanh việc tăng cường nhận thức về môi trường cho sinh viên.

Revolve on (Phrase)

ɹˈɛvlˈoʊvən
ɹˈɛvlˈoʊvən
01

Xoay quanh (cái gì đó) - lấy ai đó/cái gì đó làm mối quan tâm hoặc chủ đề chính hoặc quan trọng nhất.

Revolve around something to have somebodysomething as the main or most important interest or subject.

Ví dụ

Her life revolved around her volunteer work at the local shelter.

Cuộc sống của cô ấy xoay quanh công việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.

The discussion in the community meeting revolved around improving public parks.

Cuộc thảo luận trong cuộc họp cộng đồng xoay quanh việc cải thiện công viên công cộng.

The social event will revolve around celebrating cultural diversity.

Sự kiện xã hội sẽ xoay quanh việc kỷ niệm sự đa dạng văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolve on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] This film around themes of hope, friendship, and redemption, and it left a profound impact on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument favouring the replacement of old buildings with modern ones around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Revolve on

Không có idiom phù hợp