Bản dịch của từ Revolve on trong tiếng Việt
Revolve on

Revolve on (Verb)
Their conversation always seems to revolve on work-related topics.
Cuộc trò chuyện của họ luôn xoay quanh các chủ đề liên quan đến công việc.
The community's activities revolve on helping the elderly and children.
Các hoạt động của cộng đồng xoay quanh việc giúp đỡ người già và trẻ em.
The event will revolve on promoting environmental awareness among students.
Sự kiện sẽ xoay quanh việc tăng cường nhận thức về môi trường cho sinh viên.
Revolve on (Phrase)
Her life revolved around her volunteer work at the local shelter.
Cuộc sống của cô ấy xoay quanh công việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
The discussion in the community meeting revolved around improving public parks.
Cuộc thảo luận trong cuộc họp cộng đồng xoay quanh việc cải thiện công viên công cộng.
The social event will revolve around celebrating cultural diversity.
Sự kiện xã hội sẽ xoay quanh việc kỷ niệm sự đa dạng văn hóa.
"Cụm động từ 'revolve on' (hoặc 'revolve around') có nghĩa là xoay quanh một chủ đề hoặc vấn đề nào đó, thể hiện sự tập trung hoặc phụ thuộc vào một yếu tố chính. Trong tiếng Anh, 'revolve around' được sử dụng phổ biến hơn cả ở cả Anh và Mỹ, song ở Anh thường có xu hướng dùng 'revolve on' trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này".
Từ "revolve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolvere", bao gồm “re-” có nghĩa là "quay lại" và “volvere” có nghĩa là "cuộn" hoặc "quay". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả chuyển động của các thiên thể xung quanh một trục. Theo dòng thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự quay nào quanh một điểm, và hiện nay thường được dùng theo nghĩa rộng hơn, chỉ sự suy ngẫm hoặc xem xét một vấn đề từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Cụm từ "revolve on" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu diễn đạt quan điểm hoặc phân tích vấn đề. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các mối liên hệ giữa các yếu tố hoặc khái niệm trong nghiên cứu và lập luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về chủ đề trung tâm của một vấn đề trong các bài báo học thuật hoặc hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

