Bản dịch của từ Rice paddy trong tiếng Việt
Rice paddy

Rice paddy (Noun)
Farmers cultivate rice paddies in Vietnam during the rainy season.
Nông dân trồng ruộng lúa ở Việt Nam vào mùa mưa.
Rice paddies do not grow well without sufficient water supply.
Ruộng lúa không phát triển tốt nếu không có đủ nước.
Are rice paddies common in rural areas of Thailand?
Ruộng lúa có phổ biến ở các vùng nông thôn Thái Lan không?
The community gathered near the rice paddy for the festival.
Cộng đồng tụ tập gần cánh đồng lúa cho lễ hội.
The rice paddy does not attract many tourists in winter.
Cánh đồng lúa không thu hút nhiều du khách vào mùa đông.
Is the rice paddy a good place for community events?
Cánh đồng lúa có phải là nơi tốt cho các sự kiện cộng đồng không?
"Rice paddy" là thuật ngữ chỉ cánh đồng lúa nước, nơi trồng lúa mạch (Oryza sativa). Trong nông nghiệp, nó được đặc trưng bởi hệ thống tưới tiêu và nước ngập để tạo điều kiện cho cây lúa phát triển. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do đặc điểm giọng địa phương ở từng khu vực.
Từ "rice paddy" có nguồn gốc từ tiếng Latin “padi”, có nghĩa là ruộng nước, cụ thể là nơi trồng lúa. Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ những cánh đồng lúa ướt, nơi mà cây lúa được trồng trong điều kiện ngập nước. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở việc chỉ rõ môi trường canh tác lúa, một phần quan trọng trong nền văn minh nông nghiệp.
Cụm từ "rice paddy" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài thi Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến nông nghiệp hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, "rice paddy" thường được sử dụng để chỉ các cánh đồng lúa, tạo bối cảnh cho nghiên cứu về sản xuất nông nghiệp hoặc thảo luận về sự phát triển bền vững trong nền nông nghiệp. Từ này cũng thường thấy trong các tài liệu về du lịch, nơi mô tả các phong cảnh tiêu biểu của các vùng nông thôn châu Á.