Bản dịch của từ Rice paddy trong tiếng Việt

Rice paddy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rice paddy (Noun)

01

Ruộng lúa thường xuyên ngập nước.

A field for growing rice typically flooded with water.

Ví dụ

Farmers cultivate rice paddies in Vietnam during the rainy season.

Nông dân trồng ruộng lúa ở Việt Nam vào mùa mưa.

Rice paddies do not grow well without sufficient water supply.

Ruộng lúa không phát triển tốt nếu không có đủ nước.

Are rice paddies common in rural areas of Thailand?

Ruộng lúa có phổ biến ở các vùng nông thôn Thái Lan không?

02

Một thuật ngữ vượt ra ngoài lĩnh vực nông nghiệp để mô tả bất kỳ tình huống nào liên quan đến một vùng nước hoặc đầm lầy rộng lớn.

A term that extends beyond agriculture to describe any situation involving a large area of water or marsh.

Ví dụ

The community gathered near the rice paddy for the festival.

Cộng đồng tụ tập gần cánh đồng lúa cho lễ hội.

The rice paddy does not attract many tourists in winter.

Cánh đồng lúa không thu hút nhiều du khách vào mùa đông.

Is the rice paddy a good place for community events?

Cánh đồng lúa có phải là nơi tốt cho các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rice paddy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rice paddy

Không có idiom phù hợp