Bản dịch của từ Righteousness trong tiếng Việt
Righteousness
Righteousness (Noun)
(không đếm được) phẩm chất hay trạng thái của sự công chính.
Uncountable the quality or state of being righteous.
The community admired her righteousness and honesty.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự chính trực và trung thực của cô ấy.
His actions reflected a sense of righteousness and moral integrity.
Hành động của anh phản ánh sự chính trực và chính trị của anh.
The organization's values are based on principles of righteousness.
Các giá trị của tổ chức dựa trên nguyên tắc của sự chính trực.
(thần học) trạng thái đúng với chúa; sự biện minh; công việc của đấng christ, đó là nền tảng của sự xưng công chính.
Theology the state of being right with god justification the work of christ which is the ground justification.
Her kindness and righteousness made her a respected figure in society.
Điều lành mạnh và công bằng của cô ấy đã khiến cô trở thành một hình tượng được tôn trọng trong xã hội.
The community admired his righteousness and dedication to helping others.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự công bằng và sự tận tâm của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác.
Their organization is known for promoting justice and righteousness in society.
Tổ chức của họ nổi tiếng với việc thúc đẩy công lý và công bằng trong xã hội.
(không đếm được, thần học) sự thánh thiện; sự tuân thủ của cuộc sống với luật thiêng liêng.
Uncountable theology holiness conformity of life to the divine law.
Her actions reflected her strong sense of righteousness.
Hành động của cô ấy phản ánh sự chính trực mạnh mẽ của mình.
The community admired his commitment to righteousness and justice.
Cộng đồng ngưỡng mộ cam kết của anh ấy với chính trực và công bằng.
The organization's values were based on principles of righteousness.
Các giá trị của tổ chức dựa trên nguyên tắc chính trực.
Dạng danh từ của Righteousness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Righteousness | - |
Họ từ
Righteousness là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất của việc đúng đắn về đạo đức hoặc hợp lý. Nó thường được liên kết với các giá trị như công bằng, trung thực và lòng nhân ái. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, sắc thái ngữ nghĩa có thể khác biệt tùy theo bối cảnh văn hóa và tôn giáo. Righteousness không chỉ đơn thuần phản ánh hành động mà còn là một khái niệm triết học, thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo.
Từ "righteousness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rihtwīsnis", trong đó "riht" có nghĩa là "đúng" và "wīs" mang ý nghĩa "thông minh" hay "khôn ngoan". Gốc Latin "righteous" được hình thành từ "rectus", biểu thị sự thẳng thắn, đúng đắn. Từ thế kỷ 14, "righteousness" đã chỉ tính chất đạo đức, công bằng và sự phù hợp với chuẩn mực đạo đức, phản ánh mối liên hệ giữa hành vi và đúng đắn trong xã hội.
"Tính chính trực" (righteousness) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản triết học hoặc tôn giáo, trong khi trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về đạo đức xã hội hoặc cá nhân. Trong bối cảnh khác, "tính chính trực" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị, và các tình huống xã hội, nhấn mạnh một phẩm hạnh tích cực trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp