Bản dịch của từ Righteousness trong tiếng Việt

Righteousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Righteousness(Noun)

ɹˈaɪtʃəsnɪs
ɹˈaɪtʃəsnəs
01

(không đếm được) Phẩm chất hay trạng thái của sự công chính.

Uncountable The quality or state of being righteous.

Ví dụ
02

(không đếm được, thần học) Sự thánh thiện; sự tuân thủ của cuộc sống với luật thiêng liêng.

Uncountable theology Holiness conformity of life to the divine law.

Ví dụ
03

(thần học) Trạng thái đúng với Chúa; sự biện minh; công việc của Đấng Christ, đó là nền tảng của sự xưng công chính.

Theology The state of being right with God justification the work of Christ which is the ground justification.

Ví dụ

Dạng danh từ của Righteousness (Noun)

SingularPlural

Righteousness

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ