Bản dịch của từ Rimmer trong tiếng Việt
Rimmer

Rimmer (Noun)
The rimmer helped fix the community center's damaged plumbing system last week.
Cái rimmer đã giúp sửa chữa hệ thống ống nước hỏng của trung tâm cộng đồng tuần trước.
The volunteers did not use the rimmer during the social event preparations.
Các tình nguyện viên đã không sử dụng cái rimmer trong chuẩn bị sự kiện xã hội.
Did the workers use the rimmer for the new community garden project?
Các công nhân đã sử dụng cái rimmer cho dự án vườn cộng đồng mới chưa?
Dụng cụ hoặc máy dùng để làm hoặc trang trí viền bánh nướng, bánh ngọt, v.v. thường đi kèm với từ đứng trước, đặc biệt là "máy làm bánh".
A tool or machine for making or ornamenting the rim of a pie, pastry, etc. frequently with preceding word, especially as "pie rimmer".
The pie rimmer made beautiful edges on Sarah's dessert for the party.
Máy tạo viền bánh đã tạo ra những cạnh đẹp cho món tráng miệng của Sarah cho bữa tiệc.
John did not use a pie rimmer for his homemade apple pie.
John đã không sử dụng máy tạo viền bánh cho chiếc bánh táo tự làm của mình.
Did Emily buy a pie rimmer for her baking class project?
Emily có mua máy tạo viền bánh cho dự án lớp học làm bánh của cô không?
Từ "rimmer" có nghĩa là một loại dụng cụ hoặc phương thức dùng để làm mềm mép trên của ly hoặc cốc trước khi ướp một lớp muối hoặc đường, thường sử dụng trong pha chế cocktail. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và đồ uống. Trong tiếng Anh Anh, "rimmer" cũng có thể được dùng để chỉ một loại dụng cụ chuyên dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít gặp hơn và thường không được biết đến rộng rãi.
Từ "rimmer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rim", xuất phát từ tiếng Latinh "rimma", có nghĩa là "mép". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các thành phần bao quanh hoặc tạo viền cho một vật thể. Qua thời gian, nghĩa của "rimmer" đã phát triển để chỉ những người thực hiện các hành động liên quan đến việc tạo ra hoặc làm đẹp cho các viền, đặc biệt trong nghệ thuật và thiết kế. Sự kết nối này phản ánh tầm quan trọng của viền trong mỹ thuật và cấu trúc vật lý.
Từ "rimmer" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến đồ uống, đặc biệt là để chỉ các loại muối hoặc đường dùng để trang trí viền cốc, hoặc trong ngữ cảnh hài hước, có liên quan đến các trò đùa hoặc văn hóa giải trí. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật là hiếm gặp, khiến cho việc sử dụng của nó trong tiếng Anh hàng ngày mang tính chất không chính thức và cảm xúc hơn.