Bản dịch của từ Rimmer trong tiếng Việt

Rimmer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rimmer (Noun)

ɹˈɪmɚ
ɹˈɪmɚ
01

Dụng cụ để mở rộng lỗ; = "khoan".

A tool for enlarging holes; = "reamer".

Ví dụ

The rimmer helped fix the community center's damaged plumbing system last week.

Cái rimmer đã giúp sửa chữa hệ thống ống nước hỏng của trung tâm cộng đồng tuần trước.

The volunteers did not use the rimmer during the social event preparations.

Các tình nguyện viên đã không sử dụng cái rimmer trong chuẩn bị sự kiện xã hội.

Did the workers use the rimmer for the new community garden project?

Các công nhân đã sử dụng cái rimmer cho dự án vườn cộng đồng mới chưa?

02

Dụng cụ hoặc máy dùng để làm hoặc trang trí viền bánh nướng, bánh ngọt, v.v. thường đi kèm với từ đứng trước, đặc biệt là "máy làm bánh".

A tool or machine for making or ornamenting the rim of a pie, pastry, etc. frequently with preceding word, especially as "pie rimmer".

Ví dụ

The pie rimmer made beautiful edges on Sarah's dessert for the party.

Máy tạo viền bánh đã tạo ra những cạnh đẹp cho món tráng miệng của Sarah cho bữa tiệc.

John did not use a pie rimmer for his homemade apple pie.

John đã không sử dụng máy tạo viền bánh cho chiếc bánh táo tự làm của mình.

Did Emily buy a pie rimmer for her baking class project?

Emily có mua máy tạo viền bánh cho dự án lớp học làm bánh của cô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rimmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rimmer

Không có idiom phù hợp