Bản dịch của từ Riparian owner trong tiếng Việt
Riparian owner
Noun [U/C]

Riparian owner (Noun)
ɹɨpˈɑɹiən ˈoʊnɚ
ɹɨpˈɑɹiən ˈoʊnɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá nhân hoặc nhóm tham gia vào việc quản lý đất đai bên bờ nước vì mục đích bảo tồn hoặc nông nghiệp.
An individual or group engaged in managing land by a waterway for conservation or agricultural purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Riparian owner
Không có idiom phù hợp