Bản dịch của từ Riparian right trong tiếng Việt
Riparian right
Noun [U/C]

Riparian right (Noun)
ɹɪpˈɛɹin ɹaɪt
ɹɪpˈɛɹin ɹaɪt
01
Quyền hợp pháp liên quan đến đất liền ngay sát bên cạnh một con sông hoặc suối, cấp cho chủ đất một số quyền nhất định liên quan đến việc sử dụng nước.
A legal right pertaining to the land immediately adjacent to a river or stream, granting the landowner certain rights concerning the use of water.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các quyền liên quan đến quyền sở hữu đất liền giáp với một dòng nước, thường bao gồm quyền sử dụng nước.
Rights linked to ownership of land bordering a watercourse, usually involving entitlement to water use.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Riparian right
Không có idiom phù hợp