Bản dịch của từ Rising sun trong tiếng Việt
Rising sun

Rising sun (Noun)
The rising sun symbolizes hope in many cultures around the world.
Mặt trời mọc tượng trưng cho hy vọng trong nhiều nền văn hóa.
The rising sun does not always bring good news for everyone.
Mặt trời mọc không phải lúc nào cũng mang lại tin tốt cho mọi người.
Is the rising sun a common theme in social discussions today?
Mặt trời mọc có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
The rising sun represents hope for a better future in society.
Mặt trời mọc đại diện cho hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn trong xã hội.
The rising sun does not always mean positive change in communities.
Mặt trời mọc không phải lúc nào cũng mang lại sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Is the rising sun a symbol of new beginnings for everyone?
Mặt trời mọc có phải là biểu tượng của những khởi đầu mới cho mọi người không?
Trong các tham chiếu văn hóa, nó có thể đại diện cho sự tái sinh hoặc trẻ hóa, phản ánh nhiều chủ đề nghệ thuật hoặc văn học.
In cultural references, it may represent rebirth or rejuvenation, reflecting various artistic or literary themes.
The rising sun symbolizes new beginnings in many cultures around the world.
Mặt trời mọc tượng trưng cho những khởi đầu mới trong nhiều nền văn hóa.
The rising sun does not always mean hope for everyone in society.
Mặt trời mọc không phải lúc nào cũng mang lại hy vọng cho mọi người.
Does the rising sun inspire you to change your life for better?
Mặt trời mọc có truyền cảm hứng cho bạn thay đổi cuộc sống không?