Bản dịch của từ Rising sun trong tiếng Việt

Rising sun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rising sun(Noun)

ɹˈaɪzɨŋ sˈʌn
ɹˈaɪzɨŋ sˈʌn
01

Mặt trời khi nó xuất hiện trên đường chân trời vào những giờ sáng sớm, nổi tiếng với ánh sáng rực rỡ và màu sắc ấm áp.

The sun as it appears on the horizon during the early morning hours, known for its bright light and warm colors.

Ví dụ
02

Một biểu tượng của hy vọng và khởi đầu mới, thường liên kết với bình minh.

A symbol of hope and new beginnings, often associated with the dawn.

Ví dụ
03

Trong các tham chiếu văn hóa, nó có thể đại diện cho sự tái sinh hoặc trẻ hóa, phản ánh nhiều chủ đề nghệ thuật hoặc văn học.

In cultural references, it may represent rebirth or rejuvenation, reflecting various artistic or literary themes.

Ví dụ