Bản dịch của từ Rising sun trong tiếng Việt

Rising sun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rising sun (Noun)

ɹˈaɪzɨŋ sˈʌn
ɹˈaɪzɨŋ sˈʌn
01

Mặt trời khi nó xuất hiện trên đường chân trời vào những giờ sáng sớm, nổi tiếng với ánh sáng rực rỡ và màu sắc ấm áp.

The sun as it appears on the horizon during the early morning hours, known for its bright light and warm colors.

Ví dụ

The rising sun symbolizes hope in many cultures around the world.

Mặt trời mọc tượng trưng cho hy vọng trong nhiều nền văn hóa.

The rising sun does not always bring good news for everyone.

Mặt trời mọc không phải lúc nào cũng mang lại tin tốt cho mọi người.

Is the rising sun a common theme in social discussions today?

Mặt trời mọc có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

Một biểu tượng của hy vọng và khởi đầu mới, thường liên kết với bình minh.

A symbol of hope and new beginnings, often associated with the dawn.

Ví dụ

The rising sun represents hope for a better future in society.

Mặt trời mọc đại diện cho hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn trong xã hội.

The rising sun does not always mean positive change in communities.

Mặt trời mọc không phải lúc nào cũng mang lại sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Is the rising sun a symbol of new beginnings for everyone?

Mặt trời mọc có phải là biểu tượng của những khởi đầu mới cho mọi người không?

03

Trong các tham chiếu văn hóa, nó có thể đại diện cho sự tái sinh hoặc trẻ hóa, phản ánh nhiều chủ đề nghệ thuật hoặc văn học.

In cultural references, it may represent rebirth or rejuvenation, reflecting various artistic or literary themes.

Ví dụ

The rising sun symbolizes new beginnings in many cultures around the world.

Mặt trời mọc tượng trưng cho những khởi đầu mới trong nhiều nền văn hóa.

The rising sun does not always mean hope for everyone in society.

Mặt trời mọc không phải lúc nào cũng mang lại hy vọng cho mọi người.

Does the rising sun inspire you to change your life for better?

Mặt trời mọc có truyền cảm hứng cho bạn thay đổi cuộc sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rising sun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rising sun

Không có idiom phù hợp