Bản dịch của từ Rising sun trong tiếng Việt
Rising sun
Noun [U/C]

Rising sun(Noun)
ɹˈaɪzɨŋ sˈʌn
ɹˈaɪzɨŋ sˈʌn
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong các tham chiếu văn hóa, nó có thể đại diện cho sự tái sinh hoặc trẻ hóa, phản ánh nhiều chủ đề nghệ thuật hoặc văn học.
In cultural references, it may represent rebirth or rejuvenation, reflecting various artistic or literary themes.
Ví dụ
