Bản dịch của từ Risk appetite trong tiếng Việt
Risk appetite
Noun [U/C]

Risk appetite(Noun)
ɹˈɪsk ˈæpətˌaɪt
ɹˈɪsk ˈæpətˌaɪt
01
Sự sẵn sàng tham gia vào rủi ro, thường được xem xét trong bối cảnh đầu tư tài chính hoặc các dự án kinh doanh.
The willingness to engage with risk, often considered in the context of financial investment or business ventures.
Ví dụ
Ví dụ
03
Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận trong việc theo đuổi các mục tiêu của họ.
The level of risk that an individual or organization is willing to accept in pursuit of their objectives.
Ví dụ
