Bản dịch của từ Risk appetite trong tiếng Việt
Risk appetite

Risk appetite (Noun)
Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận trong việc theo đuổi các mục tiêu của họ.
The level of risk that an individual or organization is willing to accept in pursuit of their objectives.
Many young people have a high risk appetite for social adventures.
Nhiều người trẻ có khẩu vị rủi ro cao cho các cuộc phiêu lưu xã hội.
Older generations do not share the same risk appetite for social change.
Các thế hệ lớn tuổi không có khẩu vị rủi ro giống nhau cho sự thay đổi xã hội.
What is your risk appetite when engaging in social activities?
Khẩu vị rủi ro của bạn khi tham gia các hoạt động xã hội là gì?
Sự sẵn sàng tham gia vào rủi ro, thường được xem xét trong bối cảnh đầu tư tài chính hoặc các dự án kinh doanh.
The willingness to engage with risk, often considered in the context of financial investment or business ventures.
Young investors often have a high risk appetite for new startups.
Nhà đầu tư trẻ thường có khẩu vị rủi ro cao với các công ty khởi nghiệp.
Many people do not have a risk appetite for volatile stocks.
Nhiều người không có khẩu vị rủi ro với cổ phiếu biến động.
What is your risk appetite when investing in social enterprises?
Khẩu vị rủi ro của bạn khi đầu tư vào doanh nghiệp xã hội là gì?
Many students have a low risk appetite for financial investments.
Nhiều sinh viên có khẩu vị rủi ro thấp trong đầu tư tài chính.
The school does not show a high risk appetite in funding projects.
Trường không thể hiện khẩu vị rủi ro cao trong việc tài trợ dự án.
What is your risk appetite when it comes to social initiatives?
Khẩu vị rủi ro của bạn là gì khi nói đến các sáng kiến xã hội?