Bản dịch của từ Risk tolerance trong tiếng Việt

Risk tolerance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk tolerance(Noun)

ɹˈɪsk tˈɑlɚəns
ɹˈɪsk tˈɑlɚəns
01

Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được một kết quả mong muốn.

The level of risk that an individual or organization is willing to accept in the pursuit of a desired outcome.

Ví dụ
02

Một thước đo khả năng tâm lý của nhà đầu tư trong việc đối phó với những biến động trong giá trị của các khoản đầu tư.

A measure of an investor's psychological ability to handle fluctuations in the value of their investments.

Ví dụ
03

Khả năng chịu đựng sự không chắc chắn hoặc khả năng mất mát tài chính tiềm tàng trong các lựa chọn đầu tư.

The capacity to endure uncertainty or potential financial loss in investment choices.

Ví dụ