Bản dịch của từ Roasting pan trong tiếng Việt
Roasting pan

Roasting pan (Noun)
I bought a new roasting pan for my Thanksgiving turkey.
Tôi đã mua một cái khay nướng mới cho gà tây Lễ Tạ Ơn.
They do not use a roasting pan for cooking vegetables.
Họ không sử dụng khay nướng để nấu rau.
Do you have a roasting pan for the holiday dinner?
Bạn có khay nướng nào cho bữa tối lễ hội không?
I bought a new roasting pan for my family gathering next week.
Tôi đã mua một cái chảo nướng mới cho buổi tụ họp gia đình tuần tới.
Many people do not use a roasting pan for cooking vegetables.
Nhiều người không sử dụng chảo nướng để nấu rau.
Do you have a roasting pan for the Thanksgiving turkey?
Bạn có chảo nướng cho gà tây vào Lễ Tạ ơn không?
Một cái đĩa dùng để nấu ăn cho phép nước thịt tích tụ để tưới hoặc làm sốt.
A dish used for cooking that allows juices to accumulate for basting or sauce.
I bought a new roasting pan for our family gathering next week.
Tôi đã mua một cái khay nướng mới cho buổi họp mặt gia đình tuần tới.
They do not use a roasting pan for cooking vegetables at home.
Họ không sử dụng khay nướng để nấu rau ở nhà.
Did you find a roasting pan for the Thanksgiving dinner this year?
Bạn có tìm thấy khay nướng cho bữa tối Lễ Tạ ơn năm nay không?