Bản dịch của từ Roasting pan trong tiếng Việt

Roasting pan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roasting pan (Noun)

ɹˈoʊstɨŋ pˈæn
ɹˈoʊstɨŋ pˈæn
01

Một cái đĩa kim loại lớn, thường có hình chữ nhật, được sử dụng để nướng thịt, gia cầm hoặc rau trong lò.

A large, typically rectangular, metal dish used for roasting meat, poultry, or vegetables in an oven.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cái chảo có cạnh thấp được thiết kế để nướng thực phẩm trong lò.

A pan with low sides designed for roasting foods in the oven.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái đĩa dùng để nấu ăn cho phép nước thịt tích tụ để tưới hoặc làm sốt.

A dish used for cooking that allows juices to accumulate for basting or sauce.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roasting pan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roasting pan

Không có idiom phù hợp