Bản dịch của từ Roasting pan trong tiếng Việt

Roasting pan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roasting pan (Noun)

ɹˈoʊstɨŋ pˈæn
ɹˈoʊstɨŋ pˈæn
01

Một cái đĩa kim loại lớn, thường có hình chữ nhật, được sử dụng để nướng thịt, gia cầm hoặc rau trong lò.

A large, typically rectangular, metal dish used for roasting meat, poultry, or vegetables in an oven.

Ví dụ

I bought a new roasting pan for my Thanksgiving turkey.

Tôi đã mua một cái khay nướng mới cho gà tây Lễ Tạ Ơn.

They do not use a roasting pan for cooking vegetables.

Họ không sử dụng khay nướng để nấu rau.

Do you have a roasting pan for the holiday dinner?

Bạn có khay nướng nào cho bữa tối lễ hội không?

02

Một cái chảo có cạnh thấp được thiết kế để nướng thực phẩm trong lò.

A pan with low sides designed for roasting foods in the oven.

Ví dụ

I bought a new roasting pan for my family gathering next week.

Tôi đã mua một cái chảo nướng mới cho buổi tụ họp gia đình tuần tới.

Many people do not use a roasting pan for cooking vegetables.

Nhiều người không sử dụng chảo nướng để nấu rau.

Do you have a roasting pan for the Thanksgiving turkey?

Bạn có chảo nướng cho gà tây vào Lễ Tạ ơn không?

03

Một cái đĩa dùng để nấu ăn cho phép nước thịt tích tụ để tưới hoặc làm sốt.

A dish used for cooking that allows juices to accumulate for basting or sauce.

Ví dụ

I bought a new roasting pan for our family gathering next week.

Tôi đã mua một cái khay nướng mới cho buổi họp mặt gia đình tuần tới.

They do not use a roasting pan for cooking vegetables at home.

Họ không sử dụng khay nướng để nấu rau ở nhà.

Did you find a roasting pan for the Thanksgiving dinner this year?

Bạn có tìm thấy khay nướng cho bữa tối Lễ Tạ ơn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roasting pan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roasting pan

Không có idiom phù hợp