Bản dịch của từ Rock-bottom prices trong tiếng Việt
Rock-bottom prices

Rock-bottom prices (Noun)
Many stores offer rock-bottom prices during the annual Black Friday sale.
Nhiều cửa hàng cung cấp giá thấp nhất trong dịp Black Friday hàng năm.
They do not sell products at rock-bottom prices to maintain quality.
Họ không bán sản phẩm với giá thấp nhất để duy trì chất lượng.
Are rock-bottom prices common in local markets like Nguyen Hue Street?
Giá thấp nhất có phổ biến ở các chợ địa phương như phố Nguyễn Huệ không?
Giá thấp một cách đáng kể so với bình thường, thường được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi.
A price that is significantly lower than normal, often used in sale promotions.
The store offered rock-bottom prices during the annual charity sale.
Cửa hàng đã đưa ra giá thấp nhất trong đợt bán từ thiện hàng năm.
Many people do not find rock-bottom prices at regular stores.
Nhiều người không tìm thấy giá thấp nhất tại các cửa hàng bình thường.
Are rock-bottom prices common during social events like fundraisers?
Giá thấp nhất có phổ biến trong các sự kiện xã hội như gây quỹ không?
Many families find rock-bottom prices at local food banks every month.
Nhiều gia đình tìm thấy giá cực thấp tại các ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi tháng.
Rock-bottom prices are not common in high-end grocery stores.
Giá cực thấp không phổ biến ở các cửa hàng tạp hóa cao cấp.
Are there rock-bottom prices available for community events this year?
Có giá cực thấp nào cho các sự kiện cộng đồng năm nay không?
Giá cả rock-bottom đề cập đến mức giá thấp nhất mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được bán trên thị trường, thường được áp dụng trong các chiến dịch khuyến mại hoặc thanh lý hàng hóa. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng để chỉ giá rẻ nhất. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại ở Mỹ, cụm từ này thường có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong quảng cáo và tiếp thị.