Bản dịch của từ Rock-bottom prices trong tiếng Việt

Rock-bottom prices

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock-bottom prices (Noun)

ɹˈɑkboʊtˌʌm pɹˈaɪsəz
ɹˈɑkboʊtˌʌm pɹˈaɪsəz
01

Giá thấp nhất có thể được tính cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.

The lowest possible price that can be charged for a product or service.

Ví dụ

Many stores offer rock-bottom prices during the annual Black Friday sale.

Nhiều cửa hàng cung cấp giá thấp nhất trong dịp Black Friday hàng năm.

They do not sell products at rock-bottom prices to maintain quality.

Họ không bán sản phẩm với giá thấp nhất để duy trì chất lượng.

Are rock-bottom prices common in local markets like Nguyen Hue Street?

Giá thấp nhất có phổ biến ở các chợ địa phương như phố Nguyễn Huệ không?

02

Giá thấp một cách đáng kể so với bình thường, thường được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi.

A price that is significantly lower than normal, often used in sale promotions.

Ví dụ

The store offered rock-bottom prices during the annual charity sale.

Cửa hàng đã đưa ra giá thấp nhất trong đợt bán từ thiện hàng năm.

Many people do not find rock-bottom prices at regular stores.

Nhiều người không tìm thấy giá thấp nhất tại các cửa hàng bình thường.

Are rock-bottom prices common during social events like fundraisers?

Giá thấp nhất có phổ biến trong các sự kiện xã hội như gây quỹ không?

03

Giá cả thường không được kỳ vọng sẽ giảm thêm trong một thị trường nhất định.

Prices that are typically not expected to decrease further in a given market.

Ví dụ

Many families find rock-bottom prices at local food banks every month.

Nhiều gia đình tìm thấy giá cực thấp tại các ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi tháng.

Rock-bottom prices are not common in high-end grocery stores.

Giá cực thấp không phổ biến ở các cửa hàng tạp hóa cao cấp.

Are there rock-bottom prices available for community events this year?

Có giá cực thấp nào cho các sự kiện cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock-bottom prices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock-bottom prices

Không có idiom phù hợp