Bản dịch của từ Rococo revival trong tiếng Việt

Rococo revival

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rococo revival (Noun)

ɹəkˈoʊkˌoʊ ɹɨvˈaɪvəl
ɹəkˈoʊkˌoʊ ɹɨvˈaɪvəl
01

Một phong cách kiến trúc và mỹ thuật trang trí phát triển vào thế kỷ 19, đặc trưng bởi các chi tiết phức tạp và trang trí rực rỡ.

A style of architecture and decorative arts that emerged in the 19th century, characterized by intricate details and exuberant ornamentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự hồi sinh của phong cách rococo, đặc biệt trong thiết kế nội thất và trang trí nội thất, nhấn mạnh các hình dạng cong và họa tiết phức tạp.

A revival of the rococo style, particularly in furniture design and interior decoration, emphasizing curved forms and elaborate motifs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phong trào nghệ thuật phản ánh các phẩm chất trang trí và vui tươi của thiết kế rococo, phổ biến trong nghệ thuật, kiến trúc và đồ đạc.

An artistic movement reflecting the ornate and playful qualities of rococo design, prevalent in art, architecture, and furnishings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rococo revival cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rococo revival

Không có idiom phù hợp