Bản dịch của từ Roll end trong tiếng Việt

Roll end

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll end (Noun)

ɹˈoʊl ˈɛnd
ɹˈoʊl ˈɛnd
01

Phần cuối của một cái gì đó đã được cuộn lại, chẳng hạn như vải hoặc giấy.

The end portion of something that has been rolled, such as fabric or paper.

Ví dụ

The roll end of the fabric was used for the community project.

Phần cuối của vải được sử dụng cho dự án cộng đồng.

The roll end is not suitable for making new clothes.

Phần cuối không phù hợp để may quần áo mới.

Is the roll end available for donation to local charities?

Phần cuối có sẵn để quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

02

Phần cuối cùng của một buổi biểu diễn hoặc trình bày, đặc biệt trong âm nhạc hoặc nhà hát.

The final part of a performance or presentation, especially in music or theater.

Ví dụ

The concert ended with a spectacular roll end, leaving everyone amazed.

Buổi hòa nhạc kết thúc với một phần trình diễn tuyệt vời, khiến mọi người kinh ngạc.

The roll end of the play was not as strong as expected.

Phần kết thúc của vở kịch không mạnh mẽ như mong đợi.

Did you enjoy the roll end of the community theater performance?

Bạn có thích phần kết thúc của buổi biểu diễn tại nhà hát cộng đồng không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chỉ phần cuối cùng của một vật thể hoặc món hàng hình trụ.

A term used in various fields, referring to the last part of a cylindrical object or item.

Ví dụ

The roll end of the social project was very successful last month.

Phần kết thúc của dự án xã hội rất thành công tháng trước.

The roll end did not meet our expectations during the community event.

Phần kết thúc không đạt được mong đợi của chúng tôi trong sự kiện cộng đồng.

What happened at the roll end of the charity program last year?

Chuyện gì đã xảy ra ở phần kết thúc của chương trình từ thiện năm ngoái?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roll end cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll end

Không có idiom phù hợp