Bản dịch của từ Roll end trong tiếng Việt
Roll end

Roll end (Noun)
The roll end of the fabric was used for the community project.
Phần cuối của vải được sử dụng cho dự án cộng đồng.
The roll end is not suitable for making new clothes.
Phần cuối không phù hợp để may quần áo mới.
Is the roll end available for donation to local charities?
Phần cuối có sẵn để quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Phần cuối cùng của một buổi biểu diễn hoặc trình bày, đặc biệt trong âm nhạc hoặc nhà hát.
The final part of a performance or presentation, especially in music or theater.
The concert ended with a spectacular roll end, leaving everyone amazed.
Buổi hòa nhạc kết thúc với một phần trình diễn tuyệt vời, khiến mọi người kinh ngạc.
The roll end of the play was not as strong as expected.
Phần kết thúc của vở kịch không mạnh mẽ như mong đợi.
Did you enjoy the roll end of the community theater performance?
Bạn có thích phần kết thúc của buổi biểu diễn tại nhà hát cộng đồng không?
The roll end of the social project was very successful last month.
Phần kết thúc của dự án xã hội rất thành công tháng trước.
The roll end did not meet our expectations during the community event.
Phần kết thúc không đạt được mong đợi của chúng tôi trong sự kiện cộng đồng.
What happened at the roll end of the charity program last year?
Chuyện gì đã xảy ra ở phần kết thúc của chương trình từ thiện năm ngoái?