Bản dịch của từ Roly-poly trong tiếng Việt

Roly-poly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roly-poly (Adjective)

ɹoʊlipoʊli
ɹoʊlipoʊli
01

(của một người) có vẻ ngoài tròn trịa, bụ bẫm.

Of a person having a round plump appearance.

Ví dụ

She is a roly-poly woman, always cheerful and full of energy.

Cô ấy là một người phụ nữ mập mạp, luôn vui vẻ và tràn đầy năng lượng.

He is not roly-poly, but rather tall and slim.

Anh ấy không mập mạp, mà cao và gầy hơn.

Is the roly-poly chef famous for his delicious desserts?

Đầu bếp mập mạp có nổi tiếng với các món tráng miệng ngon của mình không?

Roly-poly (Noun)

ɹoʊlipoʊli
ɹoʊlipoʊli
01

Một loại cỏ lộn xộn rậm rạp.

A bushy tumbleweed.

Ví dụ

The roly-poly rolled down the hill.

Con quẩy quay xuống đồi.

She didn't expect the roly-poly to be so big.

Cô ấy không ngờ con quẩy lại to đến như vậy.

Is the roly-poly a common sight in your hometown?

Con quẩy có phổ biến ở quê bạn không?

02

Một loại bánh pudding làm từ một miếng bánh ngọt phủ mứt hoặc trái cây, tạo thành một cuộn và hấp hoặc nướng.

A pudding made of a sheet of suet pastry covered with jam or fruit formed into a roll and steamed or baked.

Ví dụ

She baked a delicious roly-poly for the community potluck.

Cô ấy đã nướng một chiếc bánh roly-poly ngon cho buổi liên hoan cộng đồng.

He never tried roly-poly before and wasn't sure if he'd like it.

Anh ấy chưa bao giờ thử roly-poly trước đây và không chắc liệu anh ấy có thích nó không.

Is roly-poly a common dessert in your culture?

Liệu roly-poly có phải là một món tráng miệng phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roly-poly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roly-poly

Không có idiom phù hợp