Bản dịch của từ Rondelet trong tiếng Việt
Rondelet

Rondelet (Noun)
Một bài thơ ngắn liên quan đến rondeau, thường gồm năm hoặc bảy dòng với hai vần; hình thức câu thơ mà điều này được viết; (cũng tổng quát hơn) = "rondeau".
A short poem related to the rondeau and typically consisting of five or seven lines with two rhymes the verse form in which this is written also more generally rondeau.
The rondelet captures emotions in just a few short lines.
Rondelet nắm bắt cảm xúc chỉ trong vài dòng ngắn.
Many people do not appreciate the beauty of a rondelet.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của rondelet.
Can you write a rondelet about friendship for the contest?
Bạn có thể viết một rondelet về tình bạn cho cuộc thi không?
Họ từ
Rondelet là một thuật ngữ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Pháp, chỉ một dạng thơ ngắn với cấu trúc đặc trưng gồm bảy dòng. Cấu trúc của rondelet typically gồm dòng 1, 2, và 5, lặp lại trong các vị trí 4 và 6, tạo nên một vòng tròn của ý tưởng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và thơ ca, nhằm nhấn mạnh tính nhạc điệu và cảm xúc trong ngôn ngữ nghệ thuật. Rondelet không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng sự phổ biến và ứng dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn học.
Từ "rondelet" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rondeletus", một biến thể của "rotundus", có nghĩa là tròn. "Rondelet" chỉ định một thể thơ ngắn gọn với cấu trúc và âm điệu đặc trưng. Thể loại này phát triển vào thời kỳ Phục hưng, thường được sử dụng để thể hiện những cảm xúc tinh tế hoặc mô tả cảnh quan. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện trong hình thức tròn trịa, nhẹ nhàng của thể thơ này.
Rondelet là một từ hiếm thấy trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc nghệ thuật, nhưng tần suất sử dụng rất thấp. Ngoài ra, rondelet còn được biết đến như một thể thơ ngắn trong văn học, thường được sử dụng trong các tác phẩm văn chương cách điệu hoặc trong các buổi biểu diễn thơ, tạo nên nhịp điệu và sự sâu sắc trong diễn đạt.