Bản dịch của từ Round-trip ticket trong tiếng Việt

Round-trip ticket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round-trip ticket (Noun)

ɹˈaʊndɹtˌɪp tˈɪkət
ɹˈaʊndɹtˌɪp tˈɪkət
01

Một tấm vé cho phép đi đến một điểm đến và quay về nơi xuất phát.

A ticket allowing travel to a destination and back to the origin.

Ví dụ

I bought a round-trip ticket to New York for $300.

Tôi đã mua vé khứ hồi đến New York với giá 300 đô la.

They did not offer a round-trip ticket for the concert.

Họ đã không cung cấp vé khứ hồi cho buổi hòa nhạc.

Is a round-trip ticket cheaper than two one-way tickets?

Vé khứ hồi có rẻ hơn hai vé một chiều không?

02

Là loại vé máy bay có thể sử dụng cho hành trình khứ hồi.

A type of airline ticket that can be used for a return journey.

Ví dụ

I bought a round-trip ticket to visit my family in Chicago.

Tôi đã mua một vé máy bay khứ hồi để thăm gia đình ở Chicago.

She did not book a round-trip ticket for her trip to New York.

Cô ấy đã không đặt vé máy bay khứ hồi cho chuyến đi đến New York.

Did you find a round-trip ticket for the concert in Los Angeles?

Bạn có tìm thấy vé máy bay khứ hồi cho buổi hòa nhạc ở Los Angeles không?

03

Một vé cho phép du khách thực hiện hai hành trình với mức giá chiết khấu.

A ticket that allows a traveler to make two journeys at a discounted rate.

Ví dụ

I bought a round-trip ticket for $200 to visit my family.

Tôi đã mua một vé khứ hồi với giá 200 đô la để thăm gia đình.

She did not purchase a round-trip ticket for her trip to Chicago.

Cô ấy đã không mua vé khứ hồi cho chuyến đi đến Chicago.

Did you find a round-trip ticket for the social event next month?

Bạn đã tìm thấy vé khứ hồi cho sự kiện xã hội tháng tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round-trip ticket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round-trip ticket

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.