Bản dịch của từ Round-trip ticket trong tiếng Việt
Round-trip ticket

Round-trip ticket (Noun)
Một tấm vé cho phép đi đến một điểm đến và quay về nơi xuất phát.
A ticket allowing travel to a destination and back to the origin.
I bought a round-trip ticket to New York for $300.
Tôi đã mua vé khứ hồi đến New York với giá 300 đô la.
They did not offer a round-trip ticket for the concert.
Họ đã không cung cấp vé khứ hồi cho buổi hòa nhạc.
Is a round-trip ticket cheaper than two one-way tickets?
Vé khứ hồi có rẻ hơn hai vé một chiều không?
I bought a round-trip ticket to visit my family in Chicago.
Tôi đã mua một vé máy bay khứ hồi để thăm gia đình ở Chicago.
She did not book a round-trip ticket for her trip to New York.
Cô ấy đã không đặt vé máy bay khứ hồi cho chuyến đi đến New York.
Did you find a round-trip ticket for the concert in Los Angeles?
Bạn có tìm thấy vé máy bay khứ hồi cho buổi hòa nhạc ở Los Angeles không?
I bought a round-trip ticket for $200 to visit my family.
Tôi đã mua một vé khứ hồi với giá 200 đô la để thăm gia đình.
She did not purchase a round-trip ticket for her trip to Chicago.
Cô ấy đã không mua vé khứ hồi cho chuyến đi đến Chicago.
Did you find a round-trip ticket for the social event next month?
Bạn đã tìm thấy vé khứ hồi cho sự kiện xã hội tháng tới chưa?
Vé khứ hồi (round-trip ticket) là loại vé máy bay, tàu hỏa hoặc phương tiện giao thông khác cho phép hành khách đi cả hai chiều giữa hai điểm đến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, mặc dù một số vùng ở Mỹ có thể gọi là "return ticket". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và đôi khi trong bối cảnh sử dụng, nhưng nghĩa chung vẫn giữ nguyên. Vé khứ hồi thường mang lại mức giá ưu đãi hơn so với việc mua vé một chiều riêng lẻ.
Thuật ngữ "round-trip ticket" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép từ "round" (hình tròn) và "trip" (chuyến đi). Từ "round" bắt nguồn từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "bán kính", biểu thị sự đi lại theo hình vòng. Từ "trip" xuất phát từ tiếng Latinh "tripudiare", có nghĩa là "nhảy múa" hoặc "di chuyển". Trong ngữ cảnh hiện tại, "round-trip ticket" chỉ vé máy bay hoặc phương tiện giao thông cho hành trình đi và trở lại, nhấn mạnh tính hoàn chỉnh và liên tục của hành trình.
Thuật ngữ "round-trip ticket" được sử dụng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống như du lịch và vận tải. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch chuyến đi, và trong phần Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về chi phí hoặc lập kế hoạch. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đặt vé máy bay hoặc xe khách, phản ánh nhu cầu di chuyển hai chiều của người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp