Bản dịch của từ Route to market trong tiếng Việt

Route to market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Route to market (Noun)

ɹˈut tˈu mˈɑɹkət
ɹˈut tˈu mˈɑɹkət
01

Một kế hoạch hoặc chiến lược để phân phối sản phẩm đến tay khách hàng.

A plan or strategy for delivering products to customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các kênh khác nhau qua đó một sản phẩm được bán hoặc cung cấp cho người tiêu dùng.

The various channels through which a product is sold or made available to consumers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một con đường hoặc quy trình cụ thể mà một công ty sử dụng để tiếp cận thị trường mục tiêu của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ.

A specific path or process used by a company to reach their target market with their product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/route to market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Route to market

Không có idiom phù hợp