Bản dịch của từ Ruching trong tiếng Việt
Ruching
Noun [U/C]

Ruching (Noun)
ɹˈuʃɪŋ
ɹˈuʃɪŋ
01
Vải được gather hoặc pleat, thường được sử dụng như một họa tiết trang trí.
A gathered or pleated fabric, often used as a decorative trim.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ruching
Không có idiom phù hợp