Bản dịch của từ Ruffer trong tiếng Việt

Ruffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruffer (Noun)

01

Một người chơi bài. hiếm.

A person who ruffs at cards rare.

Ví dụ

David is a ruffer who plays poker every weekend.

David là một người ruffer chơi poker mỗi cuối tuần.

She is not a ruffer; she prefers table games instead.

Cô ấy không phải là một người ruffer; cô ấy thích trò chơi bàn hơn.

Is John a ruffer in the local card game club?

John có phải là một người ruffer trong câu lạc bộ bài địa phương không?

02

Chủ yếu là whist và bridge. một lá bài xù hoặc át bài khác.

Chiefly whist and bridge a card that ruffs or trumps another.

Ví dụ

In our card game, the ruffer won every round easily.

Trong trò chơi bài của chúng tôi, quân bài ruffer đã thắng mỗi vòng dễ dàng.

The ruffer did not help me win the game last night.

Quân bài ruffer đã không giúp tôi thắng trò chơi tối qua.

Did the ruffer change the outcome of the match yesterday?

Quân bài ruffer có thay đổi kết quả của trận đấu hôm qua không?

03

Một thiết bị để 'xù' sợi lanh, bao gồm một tấm ván có đính gai hoặc răng.

A device for ruffing flax consisting of a board studded with spikes or teeth.

Ví dụ

The ruffer was used in 2022 to process flax for textiles.

Máy ruffer đã được sử dụng vào năm 2022 để chế biến lanh cho vải.

They do not use the ruffer in modern textile factories anymore.

Họ không còn sử dụng máy ruffer trong các nhà máy dệt hiện đại nữa.

Is the ruffer still relevant in today's textile industry?

Máy ruffer còn phù hợp trong ngành dệt ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruffer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruffer

Không có idiom phù hợp