Bản dịch của từ Ruffer trong tiếng Việt
Ruffer

Ruffer (Noun)
David is a ruffer who plays poker every weekend.
David là một người ruffer chơi poker mỗi cuối tuần.
She is not a ruffer; she prefers table games instead.
Cô ấy không phải là một người ruffer; cô ấy thích trò chơi bàn hơn.
Is John a ruffer in the local card game club?
John có phải là một người ruffer trong câu lạc bộ bài địa phương không?
In our card game, the ruffer won every round easily.
Trong trò chơi bài của chúng tôi, quân bài ruffer đã thắng mỗi vòng dễ dàng.
The ruffer did not help me win the game last night.
Quân bài ruffer đã không giúp tôi thắng trò chơi tối qua.
Did the ruffer change the outcome of the match yesterday?
Quân bài ruffer có thay đổi kết quả của trận đấu hôm qua không?
The ruffer was used in 2022 to process flax for textiles.
Máy ruffer đã được sử dụng vào năm 2022 để chế biến lanh cho vải.
They do not use the ruffer in modern textile factories anymore.
Họ không còn sử dụng máy ruffer trong các nhà máy dệt hiện đại nữa.
Is the ruffer still relevant in today's textile industry?
Máy ruffer còn phù hợp trong ngành dệt ngày nay không?
Từ "ruffer" được sử dụng để chỉ một cá thể hoặc đặc điểm có tính chất thô ráp, không nhẵn nhụi, thường liên quan đến bề mặt hoặc kết cấu. Mặc dù từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, trong tiếng Anh, nó có thể được coi là biến thể của "rougher", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các bề mặt hoặc phẩm chất vật lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của từ này.
Từ "ruffer" xuất phát từ động từ tiếng Latin "ruffare", có nghĩa là làm cho trở nên nặng nề hoặc xao động. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những điều khó chịu hoặc nặng nề, thường trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê bình. Ngày nay, "ruffer" thường chỉ những tình huống hoặc hành động gây lo lắng hoặc phiền toái, gắn liền với cảm giác không thoải mái hoặc căng thẳng mà từ gốc đã ngụ ý.
Từ "ruffer" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, nó hầu như không được sử dụng do tính chất địa phương của nó, thường liên quan đến các ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp thân mật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "ruffer" có thể được dùng để mô tả một phong cách hoặc cách thể hiện thô ráp, nhưng không phổ biến trong văn phong học thuật hay báo chí.