Bản dịch của từ Ruffer trong tiếng Việt
Ruffer
Ruffer (Noun)
David is a ruffer who plays poker every weekend.
David là một người ruffer chơi poker mỗi cuối tuần.
She is not a ruffer; she prefers table games instead.
Cô ấy không phải là một người ruffer; cô ấy thích trò chơi bàn hơn.
Is John a ruffer in the local card game club?
John có phải là một người ruffer trong câu lạc bộ bài địa phương không?
In our card game, the ruffer won every round easily.
Trong trò chơi bài của chúng tôi, quân bài ruffer đã thắng mỗi vòng dễ dàng.
The ruffer did not help me win the game last night.
Quân bài ruffer đã không giúp tôi thắng trò chơi tối qua.
Did the ruffer change the outcome of the match yesterday?
Quân bài ruffer có thay đổi kết quả của trận đấu hôm qua không?
The ruffer was used in 2022 to process flax for textiles.
Máy ruffer đã được sử dụng vào năm 2022 để chế biến lanh cho vải.
They do not use the ruffer in modern textile factories anymore.
Họ không còn sử dụng máy ruffer trong các nhà máy dệt hiện đại nữa.
Is the ruffer still relevant in today's textile industry?
Máy ruffer còn phù hợp trong ngành dệt ngày nay không?