Bản dịch của từ Rules permit trong tiếng Việt

Rules permit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rules permit (Noun)

ɹˈulz pɚmˈɪt
ɹˈulz pɚmˈɪt
01

Một tập hợp các quy định hoặc nguyên tắc rõ ràng hoặc được hiểu về hành vi hoặc thủ tục.

A set of explicit or understood regulations or principles governing conduct or procedure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ thị hoặc hướng dẫn có thẩm quyền để làm một việc gì đó.

An authoritative direction or instruction to do something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên tắc hoặc quy định điều chỉnh hành vi trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.

A principle or regulation governing conduct in a particular activity or sphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Rules permit (Verb)

ɹˈulz pɚmˈɪt
ɹˈulz pɚmˈɪt
01

Cho phép hoặc ủy quyền; để cấp phép làm điều gì đó.

To allow or authorize; to give permission to do something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để cho phép một ai đó thực hiện điều gì đó, thông qua nhiều phương tiện khác nhau.

To enable someone to do something, through any of various means.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để cho phép truy cập hoặc sử dụng một cái gì đó; để cấp phép.

To permit access or use of something; to grant permission.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rules permit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rules permit

Không có idiom phù hợp