Bản dịch của từ Rules permit trong tiếng Việt
Rules permit

Rules permit (Noun)
Một chỉ thị hoặc hướng dẫn có thẩm quyền để làm một việc gì đó.
An authoritative direction or instruction to do something.
Một nguyên tắc hoặc quy định điều chỉnh hành vi trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
A principle or regulation governing conduct in a particular activity or sphere.
Rules permit (Verb)
Cho phép hoặc ủy quyền; để cấp phép làm điều gì đó.
To allow or authorize; to give permission to do something.
Để cho phép truy cập hoặc sử dụng một cái gì đó; để cấp phép.
To permit access or use of something; to grant permission.
"Các quy tắc cho phép" (rules permit) là cụm từ diễn tả sự cho phép, chấp thuận hoặc phê duyệt một hành động, thái độ hoặc quy trình nào đó theo quy định đã được thiết lập. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức và pháp lý nhiều hơn. Trong viết tắt, cụm từ này có thể thấy trong các tài liệu hướng dẫn hoặc quy định nội bộ.