Bản dịch của từ Rural economy trong tiếng Việt
Rural economy

Rural economy (Noun)
Nền kinh tế của một vùng nông thôn, liên quan đến sản xuất nông nghiệp, sử dụng đất và các hoạt động kinh doanh nông thôn.
The economy of a rural area, involving agricultural production, land use, and rural business activities.
Một hệ thống các hoạt động và tương tác kinh tế xảy ra trong các khu vực nông thôn.
A system of economic activities and interactions that occur in countryside settings.
Lĩnh vực nghiên cứu về các mối quan hệ và hoạt động kinh tế trong các cộng đồng nông thôn.
The field of study concerning economic relationships and activities in rural communities.
Kinh tế nông thôn (rural economy) là thuật ngữ chỉ hệ thống kinh tế tại các khu vực nông thôn, nơi chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi và các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác. Kinh tế nông thôn thường liên quan đến việc phát triển cộng đồng, tạo việc làm và thúc đẩy bền vững. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm.