Bản dịch của từ Rural economy trong tiếng Việt

Rural economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rural economy (Noun)

ɹˈʊɹl ɪkˈɑnəmi
ɹˈʊɹl ɪkˈɑnəmi
01

Nền kinh tế của một vùng nông thôn, liên quan đến sản xuất nông nghiệp, sử dụng đất và các hoạt động kinh doanh nông thôn.

The economy of a rural area, involving agricultural production, land use, and rural business activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống các hoạt động và tương tác kinh tế xảy ra trong các khu vực nông thôn.

A system of economic activities and interactions that occur in countryside settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lĩnh vực nghiên cứu về các mối quan hệ và hoạt động kinh tế trong các cộng đồng nông thôn.

The field of study concerning economic relationships and activities in rural communities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rural economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rural economy

Không có idiom phù hợp