Bản dịch của từ Sacks trong tiếng Việt

Sacks

Noun [U/C]Noun [C]

Sacks (Noun)

sˈæks
sˈæks
01

Một thuật ngữ lóng chỉ tinh hoàn của một người.

A slang term for a persons testicles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lượng thứ gì đó, thường là một loại chất, thường được đóng gói trong túi.

A quantity of something typically a type of substance that is normally packaged in a bag.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc túi lớn làm từ vật liệu bền, thường được dùng để đựng hoặc cất giữ đồ vật.

A large bag made of a strong material typically used for carrying or storing items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sacks (Noun Countable)

sˈæks
sˈæks
01

Một loại túi làm từ vải, giấy hoặc nhựa, thường được dùng để đựng nhiều vật dụng khác nhau.

A type of bag made from cloth paper or plastic often used for holding various items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacks

Không có idiom phù hợp