Bản dịch của từ Saddle-shaped trong tiếng Việt
Saddle-shaped

Saddle-shaped (Adjective)
Có hình dạng giống như một chiếc yên ngựa; cụ thể là (a) có hoặc bao gồm một vòm tròn hoặc chỗ lõm; (b) có hoặc bao gồm một vòm hoặc chỗ lõm có cạnh dốc lên đến đỉnh hoặc sống ở giữa; (c) khoa học và toán học lõm trong một mặt phẳng và lồi trong một mặt phẳng khác; chứa một điểm yên ngựa.
Resembling a saddle in shape specifically a having or consisting of a rounded arch or depression b having or consisting of a steepsided arch or depression culminating in a central ridge or apex c science and mathematics concave in one plane and convex in another containing a saddle point.
The park has a saddle-shaped hill for community events.
Công viên có một ngọn đồi hình yên ngựa cho các sự kiện cộng đồng.
The neighborhood does not feature any saddle-shaped structures.
Khu phố không có bất kỳ công trình nào hình yên ngựa.
Is there a saddle-shaped playground in our community park?
Có sân chơi hình yên ngựa nào trong công viên cộng đồng của chúng ta không?
Từ "saddle-shaped" chỉ hình dạng giống như yên ngựa, thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học và địa lý để mô tả các cấu trúc có đặc điểm tương tự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, cách sử dụng có thể khác nhau. "Saddle-shaped" thường chỉ hình dạng ba chiều, có thể liên quan đến các đặc điểm địa hình, hoặc cấu trúc sinh học như trong các tạng cơ thể động vật.
Thuật ngữ "saddle-shaped" có nguồn gốc từ từ "saddle" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "sad(e)l", từ tiếng Proto-Germanic *sadalô. Trong tiếng Latin, không có từ tương ứng trực tiếp, nhưng khái niệm "saddle" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ hình dạng giống như yên ngựa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "saddle-shaped" chỉ cấu trúc hoặc hình dạng có đặc trưng lõm ở giữa và nhô lên ở hai đầu, như yên ngựa, được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học và y học.
Từ "saddle-shaped" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hình dạng và cấu trúc, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Đọc, Nói, Viết), từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong bài đọc và viết để mô tả hình dạng của một số cấu trúc địa lý hoặc đối tượng vật lý. Ngoài ra, "saddle-shaped" cũng thường được áp dụng trong y học để mô tả hình dạng của các khối u hoặc mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp