Bản dịch của từ Saddled with trong tiếng Việt

Saddled with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saddled with(Verb)

sˈædəld wˈɪð
sˈædəld wˈɪð
01

Đặt gánh nặng lên ai đó với một trách nhiệm hoặc vấn đề.

To burden someone with a responsibility or problem.

Ví dụ
02

Đặt một gánh nặng nặng lên ai đó hoặc cái gì đó.

To place a heavy load or weight upon someone or something.

Ví dụ
03

Kìm hãm hoặc hạn chế ai đó một cách đáng kể.

To encumber or constrain someone significantly.

Ví dụ