Bản dịch của từ Constrain trong tiếng Việt
Constrain

Constrain (Verb)
Parents often constrain their children to follow certain rules at home.
Cha mẹ thường ép buộc con cái phải tuân theo một số quy tắc tại nhà.
Society should not constrain individuals from expressing their unique identities.
Xã hội không nên ép buộc cá nhân phải thể hiện bản thân độc đáo của họ.
The government should not constrain freedom of speech among citizens.
Chính phủ không nên ép buộc tự do ngôn luận giữa công dân.
Dạng động từ của Constrain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constraining |
Họ từ
Từ "constrain" tiếng Anh có nghĩa là giới hạn hoặc kiềm chế, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hạn chế quyền hạn, tự do hoặc hành động của một cá nhân hoặc một nhóm người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn giống nhau. "Constrain" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, luật pháp, và tâm lý học để chỉ những yếu tố tác động đến hành vi hoặc quyết định của con người.
Từ "constrain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constrīngere", có nghĩa là "buộc chặt" hay "kiềm chế". Nó được hình thành từ tiền tố "con-" (biểu thị sự gộp lại) và động từ "stringere" (kéo chặt). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những giới hạn hay áp lực mà một người hoặc điều gì đó phải đối mặt. Hiện nay, "constrain" thường được sử dụng để diễn tả sự hạn chế khả năng, quyền lực hoặc hành động của một thực thể nào đó.
Từ "constrain" thường xuất hiện trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả những rào cản hoặc giới hạn. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản thảo luận về chính sách hoặc khoa học, nơi có sự nhấn mạnh vào các yếu tố hạn chế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàn lâm, "constrain" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố hạn chế trong nghiên cứu hoặc phân tích, chẳng hạn như ngân sách hoặc thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

