Bản dịch của từ Saints trong tiếng Việt

Saints

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saints (Noun)

sˈeɪnts
sˈeɪnts
01

Số nhiều của thánh.

Plural of saint.

Ví dụ

Saints are often considered role models in many cultures.

Các thánh thường được coi là mẫu gương trong nhiều văn hóa.

Not all saints were recognized during their lifetime.

Không phải tất cả các thánh được công nhận khi còn sống.

Are saints still relevant in today's society?

Các thánh có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Saints (Noun)

SingularPlural

Saint

Saints

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saints/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saints

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.