Bản dịch của từ Salary structure trong tiếng Việt
Salary structure
Noun [U/C]

Salary structure (Noun)
sˈælɚi stɹˈʌktʃɚ
sˈælɚi stɹˈʌktʃɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp được tổ chức sử dụng để xác định lương dựa trên một số yếu tố như kinh nghiệm, mức thị trường và trách nhiệm công việc.
A method used by an organization to determine salaries based on various factors such as experience, market rate, and job responsibilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Salary structure
Không có idiom phù hợp