Bản dịch của từ Salary structure trong tiếng Việt

Salary structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salary structure(Noun)

sˈælɚi stɹˈʌktʃɚ
sˈælɚi stɹˈʌktʃɚ
01

Khung phác thảo các mức lương cho một công việc hoặc một nhóm công việc trong tổ chức.

The framework outlining the range of salaries for a job or a group of jobs within an organization.

Ví dụ
02

Một phương pháp được tổ chức sử dụng để xác định lương dựa trên một số yếu tố như kinh nghiệm, mức thị trường và trách nhiệm công việc.

A method used by an organization to determine salaries based on various factors such as experience, market rate, and job responsibilities.

Ví dụ
03

Một hệ thống xác định các khoản thanh toán cụ thể cho nhân viên cho công việc của họ.

A system that defines the specific payments made to employees for their work.

Ví dụ